Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tried-and-true ” Tìm theo Từ (8.097) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.097 Kết quả)

  • đất và nhà,
  • các đại lý bị ràng buộc,
  • giăm bông bó, giăm bông cuộn,
  • bảng kê hàng trao đổi,
  • / ´tʌη¸taid /, Tính từ: im lặng, làm thinh (vì e thẹn, bối rối), mắc tật líu lưỡi, Từ đồng nghĩa: adjective, aghast , amazed , astounded , at a loss for...
  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
  • đất và nhà,
  • phép not and, phép phủ và,
  • bản lề treo cửa,
  • tiền gởi chuyên dụng,
  • cửa hàng bị giằng buộc, cửa hàng bị ràng buộc, cửa hàng có ràng buộc,
  • Danh từ: quán rượu do một nhà máy bia sở hữu hoặc kiểm soát, cửa hiệu bị ràng buộc, bị hạn chế, lệ thuộc, nhà hàng bị ràng buộc, nhà ở bị ràng buộc,
  • mối nối buộc,
  • cửa tiệm bị ràng buộc,
  • vòm có thanh căng, vòm được nối,
  • đồ gá sửa bánh đai,
  • tiền cho vay có ràng buộc (có điều kiện),
  • Thành Ngữ:, come true, thực tế xảy ra; trở thành sự thật (về hy vọng, lời dự đoán..)
  • kinh tuyến thực, kinh tuyến thực, meridian ( true meridian ), kinh tuyến (kinh tuyến thực)
  • phương bắc thực, phương bắc địa lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top