Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tried-and-true ” Tìm theo Từ (8.097) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.097 Kết quả)

  • thịt bò rán,
  • thiết bị lấy mẫu mỡ,
  • Tính từ: hoàn toàn kiệt sức,
  • thịt bò sấy khô,
  • dạ dày sấy khô,
  • bộ ba màu,
  • dụng cụ lấy mẫu bột,
  • sản phẩm sấy dạng bột,
  • đúng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, accurate , actual , appropriate , authentic , authoritative , bona fide , correct , dependable...
  • / ´dɔg¸taiəd /, tính từ, mệt lử, mệt rã rời,
  • bột trứng,
  • cá khô,
  • thịt khô, thịt không nước,
  • cường độ bê tông tuổi 3 giờ sau khi khô,
  • fomat rán,
  • trứng rán,
  • cá rán,
  • que thăm độ cao,
  • sấy trong lò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top