Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trifle away” Tìm theo Từ (1.550) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.550 Kết quả)

  • những thử nghiệm, phép thử,
  • / ´triblit /, Danh từ: trục giá; trục nong, Xây dựng: trục gá, trục nong, Cơ - Điện tử: trục gá, trục nong,
  • / ´traiju:n /, Tính từ: ba ngôi một thể, Từ đồng nghĩa: noun, three , threesome , triad , trine , trinity , triple , triumvirate , triunity , troika
  • / gril /, Danh từ ( (cũng) .grill): lưới sắt, phên sắt, khung ấp trứng cá, Ô tô: galăng tản nhiệt, Xây dựng: rèm trang...
  • Danh từ: Âm rung (của tiếng nói hay tiếng chim hót), (âm nhạc) sự láy rền, tiếng láy rền (tiếng của hai nốt một âm hay một bán...
  • Danh từ: (phương ngữ anh) vật hình nhẫn (bánh xe...), Nội động từ: (phương ngữ) lăn (bánh xe)
  • / ´tri:ou¸let /, Danh từ: thơ thể triôlê (tám câu, trong đó câu thứ nhất lặp lại ở câu thứ 4, thứ 7...)
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ nhân ba, bộ nhân ba, bội tam,
  • / ´triplit /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) con sinh ba (một trong ba đứa trẻ hay ba con vật sinh ra cùng một lần), bộ ba (đồ vật), Đoạn thơ ba câu, (âm nhạc) triplê (nhóm ba...
  • bộ ba,
  • / ´ju:trikl /, Danh từ: bong bóng (cá), túi bầu dục, túi nhỏ, (sinh vật học) túi nhỏ (trong cơ thể), Y học: thông nang (utriculus),
  • chỗ giao nhau ba mức,
  • có ba mặt cắt,
  • vòm ba khớp,
  • mặt bằng ở trên cao (ở độ cao bằng ba cần khoan),
  • Tính từ: bện ba (sợi),
  • ba bậc, ba đợt, ba tầng,
  • Danh từ: ( theỵtriple jump) (thể dục thể thao) môn nhảy ba bước (càng xa về trước càng tốt),
  • điểm ba, điểm bội ba,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top