Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Two-dog night” Tìm theo Từ (12.622) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.622 Kết quả)

  • Tính từ: hai cành,
  • / ´tu:´tʃeimbəd /, tính từ, (sinh vật học) hai phòng; hai khoang,
  • Tính từ: lừa lọc, giả dối, lá mặt lá trái, không đáng tin cậy (người), lá mặt lá trái, Từ đồng nghĩa:...
  • 2 đầu,
  • Tính từ: (kỹ thuật) hai kỳ, (adj) hai kỳ, hai kỳ, hai kỳ,
  • hai cực,
  • (adj) hai khuỷu,
  • Danh từ: trò chơi (ở niu dilân, Ôxtrâylia) trong đó người đánh cuộc về các đồng tiền rơi xuống,
  • Tính từ: kép (áo...); hai lớp, dệt sợi đôi
  • Tính từ: hai cửa, hai cổng, hai cửa, hai cửa,
  • Tính từ: có hai gai (động vật),
  • hai màu, hai màu [có hai màu],
  • hai tần số,
  • / ´tu:´hændid /, tính từ, Được cầm bằng cả hai tay (thanh gươm..), cần phải dùng (điều khiển bằng) cả hai tay (máy...), thuận cả hai tay, cần hai người kéo (lưỡi cưa đôi), cho hai người
  • Tính từ: hai gân (lá),
  • / ´tu:dai´menʃənəl /, Tính từ: hai chiều; không có chiều sâu, hai cỡ, Cơ - Điện tử: (adj) hai chiều, Xây dựng: có hai...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) hai mươi nhăm xu,
  • như two pence,
  • rẻ tiền, xoàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top