Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up to it” Tìm theo Từ (13.166) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.166 Kết quả)

  • nút lại, nút kín,
  • Thành Ngữ:, to pull up, nh? lên, lôi lên, kéo lên
  • thanh toán trả hết,
  • Thành Ngữ:, to scare up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được
  • Thành Ngữ:, to rub up, lau bóng, đánh bóng
  • đặt thẳng góc, gia công vuông góc,
  • tích lũy, tích trữ,
  • Thành Ngữ:, to shoot up, lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt
  • Thành Ngữ:, to shake up, lắc để trộn
  • Thành Ngữ:, to follow up, theo miết, bám sát
  • Thành Ngữ:, to end up, kết luận, kết thúc
  • lóe sáng,
  • Thành Ngữ:, to brace up, khuyến khích, khích lệ
  • Thành Ngữ:, to bring up, đem lên, mang lên, đưa ra
  • Thành Ngữ:, to choke up, bịt, bít chặt
  • Thành Ngữ:, to chuck up, bỏ, thôi
  • Thành Ngữ:, to bone up, (từ mỹ,nghĩa mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top