Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Upper hand ” Tìm theo Từ (6.530) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.530 Kết quả)

  • giới hạn trên bốc cháy,
  • cơ nâng môi trên,
  • cơ răng cửa trên,
  • năng suất tỏa nhiệt cao,
  • vùng nhớ trên,
  • cơ răng cửatrên,
  • mặt trên cánh,
  • Thành Ngữ:, to kiss hands ( the hand ), hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)
  • đánh tay đôi,
  • Thành Ngữ:, from hand to hand, t? ngu?i này truy?n sang ngu?i khác
  • bệnh loét mồm bàn chân bàn tay,
  • bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay,
  • biêu đồ tay-trái-tay phải,
  • lớp cát sỏi chuyển tiếp,
  • thiết bị lọc qua cát sỏi,
  • dụng cụ rửa cát sỏi, máy rửa cát sỏi,
  • lớp đệm vữa xi măng cát,
  • cận trên của tập hợp,
  • cơ nâng môi trên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top