Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Waxer” Tìm theo Từ (2.674) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.674 Kết quả)

  • sự làm rãnh thoát nước, rãnh thoát nước,
  • lỗ khoan ướt,
  • công suất dùng được (của tuabin),
  • lối nước vào,
  • không tan trong nước, không tan trong nước,
  • iôn hóa nước,
  • sự đào bằng tia nước,
  • bộ tách nước,
  • vật trang trí hình lá,
  • dụng cụ lấy mẫu nước,
  • chân vịt tàu thủy, thiết bị đẩy tàu, vít thuỷ lực, bơm trục vít, vít thuỷ lực,
  • độ trong của nước,
  • máng thoát nước,
  • xe rửa đường, xe tưới nước,
  • ống góp nước,
  • máy đo lượng nước, thiết bị đo nước, đồng hồ đo (lượng) nước, đồng hồ đo nước, rotary water meter, đồng hồ đo nước bằng tuabin, rotary water meter, đồng hồ đo nước kiểu quay, turbine water meter,...
  • sự khoáng hóa nước,
  • Danh từ: (động vật học) con trâu,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như water-colour,
  • Ngoại động từ: (kỹ thuật) vậ dụng kỹ thuật làm lạnh bằng nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top