Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Weigh upon” Tìm theo Từ (612) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (612 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lie on ( upon ), thuộc trách nhiệm (của ai)
  • Thành Ngữ:, to enter on ( upon ), bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...)
  • cầu cân đường sắt,
  • trục chuyển dịch (cơ cấu thanh trượt),
  • thiết bị cân kiểu đòn gánh,
  • Thành Ngữ:, to weigh down, đè nặng lên (quả..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hơn (một vật khác)
  • Thành Ngữ:, weigh one's words, lựa lời; cân nhắc lời nói
  • Thành Ngữ:, weigh the evidence, cân nhắc bằng chứng
  • Nghĩa chuyên nghành: cân lưu động,
  • trọng lượng nói là,
  • Thành Ngữ:, to weigh out, cân (từng tí một)
  • phễu phối liệu theo trọng lượng,
  • Thành Ngữ:, weigh a ton, (thông tục) rất nặng
  • Danh từ: những đơn vị cân đong thuốc trước đây, hệ thống trọng lượng của nhà bào chế (đơn vị đo dung lượng),
  • nguyên tử lượng, trọng lượng nguyên tử, atomic weight conversion factor, hệ số chuyển nguyên tử lượng
  • trọng lượng cả bì,
  • đối trọng của phanh, trọng lượng hãm,
  • bán theo cân, phí vận chuyển tính theo trọng lượng, tính theo trọng lượng, freight by weight, vận phí tính theo trọng lượng
  • tải trọng dễ thay đổi,
  • khối lượng trống, trọng lượng khô, trọng lượng khô (của bản thân động cơ máy bay), trọng lượng khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top