Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Weiner roast” Tìm theo Từ (706) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (706 Kết quả)

  • / ˈwɪntər /, Danh từ: mùa đông, (thơ ca) năm, tuổi, (thơ ca) lúc tuổi già, Tính từ: (thuộc) mùa đông; như mùa đông, thích hợp cho mùa đông,
  • / 'raitə /, Danh từ: người viết (đang viết hay đã viết một cái gì), người viết chữ (người viết ra các chữ theo một cách nào đó), nhà văn; tác giả, người thư ký, sách...
  • thịt vai bò rán,
  • thịt vai rán,
  • cần trục nổi, cần trục trên phao,
  • bờ chéo,
  • nhân viên bắt buôn lậu,
  • Danh từ: sự bảo vệ miền ven biển; sự tuần phòng bờ biển,
  • xa bờ biển, cách bờ biển,
  • chi phí vận chuyển,
  • bờ biển, hình dáng bờ biển, đường bờ biển, indentation of the coast line, sự lồi lõm của bờ biển
  • thềm lục địa,
  • sự bảo vệ bờ biển,
  • bờ đường đứt gãy,
  • tàu phá băng,
  • thuyền buồm,
  • bờ biển,
  • / toust¸ræk /, danh từ, cái giá để đựng các lát bánh mì nướng tại bàn ăn,
  • bờ hạ thấp, bờ sụt,
  • thuyền bay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top