Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Where one is heading” Tìm theo Từ (8.165) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.165 Kết quả)

  • như thực tại, như thực trạng,
  • Thành Ngữ:, where the action is, nơi tưng bừng sức sống, nơi tràn đầy sinh khí
  • bảng nguồn và sử dụng vốn,
  • / weər /, Phó từ: Đâu, ở đâu, ở nơi nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, Đại từ: Đâu, từ đâu; ở đâu, nơi...
  • bảng nguồn và sử dụng vốn,
  • Thành Ngữ:, there is no mistaken, không thể nào lầm được
  • Thành Ngữ:, here , there and everywhere, ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ
  • Thành Ngữ:, there is no telling, không thể nào biết được
  • Thành Ngữ:, there is not one in a hundred, tram ph?n không có l?y m?t ph?n
  • Thành Ngữ:, neither here nor there, (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng
  • hình cầu,
  • Thành Ngữ:, there , there !, (dùng để dỗ một đứa trẻ)
  • Thành Ngữ:, there is nothing like leather, chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
  • Thành Ngữ:, there is honour among thieves, luật xã hội đen, luật giang hồ
  • / hɔ: /, Danh từ: Đĩ, gái điếm, Nội động từ: làm đĩ, mãi dâm (đàn bà), chơi gái (đàn ông), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Thành Ngữ:, that is where the shoe pinches, khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy
  • chỉnh hết cỡ,
  • Thành Ngữ:, while there is life there's is hope, while
  • Phó từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) về việc ấy; nhân việc ấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top