Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “While oversees means to watch and direct” Tìm theo Từ (21.397) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.397 Kết quả)

  • / ¸ouvə´sekst /, Tính từ: có khát vọng tình dục quá độ,
  • sự quá tốc độ, quá tốc, (trạng thái) quá tốc, vượt quá tốc độ,
  • Danh từ: bức vẽ mực đen, phim đen trắng, Ảnh đen trắng, đen trắng, down in blackỵandỵwhite, trên giấy trắng mực đen, black and white television, máy thu hình đen trắng, black-and-white...
  • Ngoại động từ: tự phụ quá mức; tự cao quá mức, ngạo mạn; lỗ mãng,
  • Tính từ: ngọt quá, ngọt lự,
  • tiền thuế nộp trước, tiền ứng trước thuế,
  • / ¸ouvə´stiə /, Ô tô: người lái quá đà, lái quá đà, quay vòng thừa, sự quay vòng thừa, roll oversteer, quay vòng thừa do lăn (xoáy)
  • / ¸ouvə´step /, Ngoại động từ: vượt quá, đi quá (giới hạn, hạn định...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Kỹ thuật chung: sự nghịch chờm, sự...
  • / ¸ouvə´fi:d /, Ngoại động từ của .overfed: cho ăn quá mức, Nội động từ: Ăn quá mức, ăn quá nhiều,
  • ủy ban tài chính (của quốc hội), ủy ban thuế khóa,
  • bằng bất kỳ cách nào, bất kỳ cách nào,
  • tiền cho chính phủ vay,
  • / ¸ouvə´sou /, Ngoại động từ oversewed; oversewed; .oversewn: may nối vắt, Dệt may: may nối vắt,
  • gởi tiền cho gia đình ở nước ngoài,
  • / ¸ouvə´sli:p /, Động từ .overslept: ngủ quá giờ, ngủ quá giấc, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, sleep in
  • công ty mậu dịch hải ngoại,
  • buôn bán quốc tế, ngoại thương, thương mại quốc tế, british overseas trade board, bộ ngoại thương (anh), overseas trade department, bộ ngoại thương
  • nghiệp vụ hải ngoại,
  • đầu tư hải ngoại, đầu tư ra nước ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top