Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wipe slate cleannotes to exculpate is to free from accusation or blame while exonerate is literally to free from a burden ” Tìm theo Từ (17.882) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.882 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to clean the slate, giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
  • Thành Ngữ:, to wipe someone's eye, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai
  • thao tác dạng tự do,
  • Thành Ngữ:, to wipe something out, lau chùi, lau sạch bên trong (cái bát...)
  • ván khuôn đúc tấm, ván khuôn đúc ống,
  • Danh từ: bang ở mỹ duy trì chế độ nô lệ (đến nội chiến),
  • dạng thức dạng tự do,
  • ngôn ngữ dạng tự do,
  • được bảo đảm không có tạp chất,
  • Thành Ngữ:, to name after ; to name for ( from ), đặt theo tên (của người nào)
  • Thành Ngữ:, to be driven from pillar to post, bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu
  • văn bản dạng tự do,
  • Danh từ: cây tử đinh hương,
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • Idioms: to be a slave to custom, nô lệ tập tục
  • Idioms: to do whatever is expedient, làm bất cứ cái gì có lợi
  • Idioms: to have free ( full ) scope to act, Được hành động(hoàn toàn)tự do
  • Idioms: to have free admission to a theatre, Được vô rạp hát khỏi trả tiền
  • Thành Ngữ:, to be broken to the wide, (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top