Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wipe slate cleannotes to exculpate is to free from accusation or blame while exonerate is literally to free from a burden ” Tìm theo Từ (17.882) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.882 Kết quả)

  • / ´ekskʌl¸peit /, Ngoại động từ: giải tội, bào chữa, tuyên bố vô tội, Hình thái từ: Xây dựng: giải tội, Từ...
  • chạy dài từ ~ đến ~,
  • hành trình,
  • Thành Ngữ:, to wipe the slate clean, quên những lỗi lầm đã qua, quên những xúc phạm đã qua; khởi sự lại
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái rìu,
  • Thành Ngữ:, to take from, gi?m b?t, làm y?u
  • Thành Ngữ:, to keep from, nh?n, kiêng, nén, nín; t? ki?m ch? du?c
  • bắt nguồn từ,
  • Thành Ngữ:, to dig from, đào lên, moi lên
  • bắt nguồn từ ~,
"
  • hình thành,
  • / ´fri:¸fɔ:m /, Kỹ thuật chung: dạng tự do, free-form format, dạng thức dạng tự do, free-form language, ngôn ngữ dạng tự do, free-form operation, thao tác dạng tự do, free-form text, văn...
  • chạy xiên gió,
  • Thành Ngữ:, to wipe at, (từ lóng) quật, tống cho một quả; giáng cho một đòn
  • Thành Ngữ:, to wipe away, tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)
  • Thành Ngữ:, to wipe off, lau đi, lau sạch, tẩy đi
  • Thành Ngữ:, to wipe up, lau sạch, chùi sạch
  • chế độ tự do, trạng thái tự do,
  • Idioms: to be free to confess, tự ý thú nhận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top