Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Without employment” Tìm theo Từ (310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (310 Kết quả)

  • / im'plɔimənt /, Danh từ: sự thuê người làm công, sự làm công, việc làm, Xây dựng: sự làm công, Kỹ thuật chung: sự...
  • bre & name / wɪ'ðaʊt /, Giới từ: không, không có, vắng, thiếu, không dùng (cái gì), mà không (dùng với dạng 'ing' để nói là không), (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài (cái gì),
  • công việc tạm thời, việc làm tạm thời,
  • nơi sử dụng lao động, nơi thuê làm công,
  • phòng nhân sự, phòng tuyển dụng công nhân,
  • cơ hội việc làm, equal employment opportunity, cơ hội việc làm đồng đều
  • quan hệ làm thuê,
  • cùng lúc kiêm hai phần việc, nghề tay trái, nghề làm phụ,
  • công ăn việc làm không ổn đinh, công ăn việc làm không ổn định,
  • sơ đồ làm việc, lịch biểu công việc, sơ đồ nhân lực,
  • quảng cáo cần người,
  • sức hút (về) lao động,
  • bộ luật lao động,
  • hợp đồng lao động,
  • thị trường thuê nhân công,
  • công ăn việc làm lần đầu,
  • Danh từ: sự làm tư, sự làm riêng; sự tự làm chủ, sự tự thuê mình, việc làm tự do, việc tự kinh doanh,
  • không cam kết,
  • không làm phương hại đến,
  • hàng không trả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top