Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “World-weariness” Tìm theo Từ (468) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (468 Kết quả)

  • Danh từ: chiến tranh thế giới, đại chiến thế giới (cuộc chiến tranh có nhiều nước tham gia), thế chiến, world war i, đệ nhất thế chiến, world war ii, đệ nhị thế chiến,...
  • / ´wə:ld¸feiməs /, Tính từ: nổi tiếng khắp thế giới, Kinh tế: nổi tiếng thế giới, a world-famous film star, một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng thế...
  • công ty xuyên quốc gia, xí nghiệp thế giới,
  • xuất khẩu trên toàn thế giới,
  • thị trường thế giới, make inroad into world market (to...), xâm nhập thị trường thế giới, reference world market price, giá tham khảo thị trường thế giới, world market price, giá thị trường thế giới
  • / wud /, Thời quá khứ của .will:,
  • Danh từ: ( the third world) thế giới thứ ba (những nước đang phát triển của châu phi, châu a và mỹ la tinh, nhất là những nước không liên kết với các quốc gia cộng sản hoặc...
  • Danh từ: châu mỹ,
  • Danh từ: cựu thế giới (chỉ châu Âu, châu á, châu phi), thời cổ, Tính từ: thuộc về cựu thế giới, thuộc về thời cổ,
  • / ˈwɜrldˈklæs, ˈwɜrldˈklɑs /, Tính từ: cỡ thế giới, tốt vào loại nhất thế giới, a world-class footballer, một cầu thủ bóng đá tầm cỡ thế giới
  • / ´wə:ld¸wiəri /, tính từ, chán đời, chán sống,
  • Tính từ: khắp nơi, khắp thế giới, thấy có ở toàn thế giới, ảnh hưởng đến toàn thế giới, Phó từ:...
  • tọa độ vạn năng,
  • đường vũ trụ,
  • không gian độc lập, không gian vũ trụ,
  • ngân hàng thế giới, Kinh tế: ngân hàng thế giới, second world bank, ngân hàng thế giới thứ hai, world bank group, tập đoàn ngân hàng thế giới
  • thông báo sẵn sàng bốc dỡ, thông báo sẵn sàng,
  • / would /, Danh từ: truông; vùng đất hoang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top