Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “X-rated notes sensuous usually implies gratification of the senses for the sake of aesthetic pleasure sensual usually describes gratification of the senses or physical appetites as an end in itself” Tìm theo Từ (2.212) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.212 Kết quả)

  • / ´sensjuəs /, Tính từ: (thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng đến giác quan; gây thích thú cho giác quan, Đồng nghĩa...
  • / 'ju:ʒәli /, Phó từ: theo cách thông thường; thường thường, he's usually early, nó thường dậy sớm, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / ,grætifi'keiʃn /, Danh từ: sự ban thưởng, sự hài lòng, sự vừa lòng, tiền thù lao, tiền hối lộ, tiền đút lót; sự đút lót, Kinh tế: sự hài...
  • / ¸rætifi´keiʃən /, Danh từ: sự thông qua, sự phê chuẩn, Kinh tế: duyệt y, phê chuẩn, phê duyệt, thông qua, Từ đồng nghĩa:...
  • / ɪmˈplaɪd /, Tính từ: ngụ ý, bao hàm, ám chỉ; mặc nhiên, Nghĩa chuyên ngành: ngụ ý, Nghĩa chuyên ngành: hàm ẩn, hiểu...
  • giá hiện hành,
  • / bi¸ætifi´keiʃən /, Danh từ: sự ban phúc lành; sự làm sung sướng,, sự hưởng hạnh phúc, (tôn giáo) sự tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng),
  • sự gelatin hóa, (sự) gelatin hoá,
  • / ¸gæsifi´keiʃən /, Danh từ: sự khí hoá, Cơ khí & công trình: sự hóa khí, Hóa học & vật liệu: khí hóa, Kỹ...
  • Phó từ: (thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng đến giác quan; gây thích thú cho giác quan,
  • / ¸strætifi´keiʃən /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sự phân tầng, sự xếp thành tầng, thớ tầng, Toán & tin: sự phân tầng &95;, Hóa...
  • Danh từ: sự tự làm thoả mãn mong muốn,
  • / ¸ræmifi´keiʃən /, Danh từ: sự phân nhánh, sự chia nhánh, nhánh, chi nhánh, Toán & tin: sự rẽ nhánh, Cơ khí & công trình:...
  • / eks /, Danh từ, số nhiều Xs, X's: mẫu tự thứ hai mươi bốn trong bảng mẫu tự tiếng anh, 10 (chữ số la mã), (toán học) ẩn số x, yếu tố ảnh hưởng không lường được,...
  • Toán & tin: (máy tính ) bộ thu biến xung,
  • / 'sinjuəs /, Tính từ: ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc, (thực vật học) lượn, lượn sóng (lá), Toán & tin: có dạng (hình) sóng, có dạng...
  • / 'tenjuəs /, Tính từ: mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ..), có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt (sự phân biệt..), Ít, loãng (khí...), giản dị, Kỹ...
  • sự phê chuẩn hiệp ước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top