Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “tin nhanh thethao ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K tin nhanh thethao” Tìm theo Từ (5.825) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.825 Kết quả)

  • Thán từ:, xin chào, hi , what are you doing, xin chào, bạn đang làm gì thế.
  • n: いっせい - [一斉], tăng lương đồng loạt mỗi năm: 毎年一斉に昇給する
  • / ´tai¸pin /, kẹp ca vát, ghim cài cà vạt, ' stikpin, danh từ
  • Thành Ngữ:, well , don't eat me !, (đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!
  • Nghĩa chuyên ngành: multilateral payments,
  • Nghĩa chuyên ngành: payment on account,
  • Nghĩa chuyên ngành: special clearing,
  • Toán & tin: hàm têta,
"
  • hàm teta,
  • chỗ thắt theta, hiệu ứng bóp,
  • trường hri,
  • danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners , great unwashed , huddled masses , infrastructure , masses , multitude , plebians , proletariat...
  • Thành Ngữ:, if you ask me, nếu anh muốn biết ý kiến tôi
  • các cơ cấu bảo dưỡng (tmn) hoặc thiết bị di động,
  • Nghĩa chuyên ngành: belt screen,
  • / tɪn /, Danh từ: thiếc, tấm sắt tay (sắt mạ thiếc), hộp (đồ hộp); lon (như) can, cái được đựng trong hộp, lon, (từ lóng) tiền, Ngoại động từ:...
  • Nghĩa chuyên ngành: geneva conference,
  • Thành Ngữ:, for the life of me, pon my life
  • Thành Ngữ:, little bird told me that.. ..., bird
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top