Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be applicable” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.316) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không áp dụng, not applicable (n/a), không áp dụng được
  • Idioms: to be applicable to sth, hợp với cái gì
  • / ´æpəzit /, Tính từ: thích hợp, thích đáng, đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, an apposite remark, một lời nhận xét thích đáng, applicable , apropos...
  • / ´æpəzitnis /, danh từ, sự thích hợp, sự thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency , relevancy
  • / ´pə:tinənsi /, như pertinence, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , relevancy
  • / im¸prækti´kæliti /, danh từ, tính không thực tế, Điều không thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, unworkability , uselessness , inapplicability , impossibility , worthlessness
  • / ˈrɛləvənsi /, như relevance, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency
  • / in´æplikəbəlnis /, như inapplicability,
  • / iks´pleinəbl /, tính từ, có thể giải thích, có thể thanh minh, Từ đồng nghĩa: adjective, accountable , intelligible , understandable , decipherable , explicable , illustratable , interpretable,...
  • / ´iləs¸treitəbl /, tính từ, có thể minh hoạ, có thể làm rõ ý, Từ đồng nghĩa: adjective, accountable , decipherable , explicable , interpretable
  • / di´saifərəbl /, tính từ, có thể đọc ra được, có thể giải đoán ra được, Từ đồng nghĩa: adjective, accountable , explicable , illustratable , interpretable
  • Tính từ: có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp, Toán & tin: áp dụng được, thích dụng, trải...
  • / in´æplikəbl /, Tính từ: không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được, không xứng, không thích hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • luật áp dụng, luật áp dụng, the law specified in the contract conditions as the law which would govern the rights , obligations and duties of the parties to the contract ., là luật nêu trong các điều kiện của hợp đồng có vai...
  • luật áp dụng,
  • mặt trải được,
  • / ´eksplikəbl /, Tính từ: có thể giảng được, có thể giải nghĩa được, có thể giải thích được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • luật áp dụng,
  • quy tắc luật thích hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top