Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CAPI” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.558) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giải thích en : 1 . a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
  • / ¸sʌbsidai´zeiʃən /, danh từ, sự trợ cấp, Từ đồng nghĩa: noun, backing , capitalization , financing , funding , grubstake , stake
  • / ´sʌmiη¸ʌp /, danh từ, số nhiều summings-up, sự tổng kết, sự thâu tóm, bản tổng kết, bản thâu tóm, lời kết luận, Từ đồng nghĩa: noun, recapitulation , rundown , run-through...
  • / ´fɔ:lt¸faindiη /, danh từ, sự bắt bẻ, sự chê trách; sự bới móc, Từ đồng nghĩa: adjective, captious , carping , censorious , hypercritical , overcritical , berating , caviling , niggling ,...
  • có lợi, sinh lợi, revenue-earning capital, tư bản sinh lợi, revenue-earning capital, vốn sinh lợi
  • tỉ suất vốn, primary capital ratio, tỉ suất vốn cơ bản, working capital ratio, tỉ suất vốn lưu động
  • tỉ suất doanh số giá trị tài sản cố định, tỉ suất chu chuyển, capital turnover ratio, tỉ suất chu chuyển tư bản, turnover ratio of capital, tỉ suất chu chuyển vốn, turnover ratio of inventories, tỉ suất chu...
  • noscapin,
  • / ´sou´kɔ:ld /, Tính từ: cái gọi là, Từ đồng nghĩa: adjective, the so-called people's capitalism, cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân, alleged , allegedly...
  • mao mạch, capiliary nevus, nơvi mao mạch
  • huy động, raise capital (to...), huy động vốn
  • nước nhập khẩu, capital-importing country, nước nhập khẩu vốn
  • / ´ga:dniη /, danh từ, nghề làm vườn; sự trồng vườn, Từ đồng nghĩa: noun, cultivation , growing , planting , truck farming , tillage , landscaping , floriculture , groundskeeping
  • vốn tư nhân, private capital flows, nguồn vốn tư nhân
  • không mao dẫn, non capillary porosity, độ rỗng không mao dẫn
  • Nghĩa chuyên ngành: bản tóm tắt, bản trích yếu, cách bán nhanh ít tốn sức, Từ đồng nghĩa: noun, recapitulation...
  • cấu trúc vốn, cơ cấu vốn, optimal capital structure, cấu trúc vốn tối ưu
  • tư bản tài chính, vốn tài chính, financial capital maintenance, bảo toàn vốn tài chính
  • phương thức sản xuất, capitalist mode of production, phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa
  • Thành Ngữ:, to make capital out of, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top