Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cosin” Tìm theo Từ | Cụm từ (355) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kousain /, Danh từ: (toán học) cosin, Toán & tin: cosin, are cosine, accosin, direction cosine, cosin chỉ phương, versed cosine of an angle, cosin ngược của góc...
  • định lý (hàm) cosin, quy luật cosin, quy luật côsin, định luật cosin, định lý cosin, lambert's cosine law, định luật cosin lambert
  • mucosin,
  • Toán & tin: accosin,
  • chancosin, quặng đồng thủy tinh,
  • bộ giải góc rôto, bộ xác định góc rôto, bộ giải đồng bộ, bộ tạo sin-cosin,
  • bộ giải góc rôto, bộ xác định góc rôto, bộ giải đồng bộ, bộ tạo sin-cosin,
  • biến đổi cosin rời rạc, inverse discrete cosine transform ( dct ) (idct), biến đổi cosin rời rạc nghịch đảo ( dct )
  • tích phân cosin, tích phân hàm cosin,
  • tổng cosin,
  • đường cosin,
  • bộ bù cosin,
  • định lý cosin,
  • định luật phát xạ cosin,
  • đường cosin,
  • quy tăc cosin,
  • đường cosin,
  • / kɔs /, Danh từ: rau diếp cốt ( (cũng) cos-lettuce), (viết tắt) của cosine,
  • triangle closing, sai số khép tam giác, triangle closure , triangle closing, sai số khép tam giác đo
  • cosin chỉ phương, côsin chỉ phương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top