Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn American” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.652) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ ( .un-American): không mỹ, xa lạ với phong tục mỹ, chống lại các quyền lợi chính trị của hoa kỳ, state control is a very un-american...
  • thay thế, khuyến khích; ủng hộ, tiến lên, tiền tố chỉ biến dạng, khuyết tật, procathedral, thay thế nhà thờ lớn, pro-american, ủng hộ mỹ, progress, sự tiến...
  • twerking is a frequently used slang word among young african americans. to twerk is to dance sexually, grinding oneself against the partner.,
  • như americanization,
  • ngân hàng phát triển, african development bank, ngân hàng phát triển châu phi, asian development bank, ngân hàng phát triển châu Á, caribbean development bank, ngân hàng phát triển ca-ri-bê, inter-american development bank, ngân...
  • như americanize,
  • giun móc necator americanus,
  • / pæks /, Danh từ: (tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ), hoà bình, tiền lương, sự trả tiền, pax americana, hoà bình kiểu mỹ, to draw one's pax, lĩnh lương, in the pay of...
  • Tính từ: có dấu nối ở giữa, có nguồn gốc lai, a hyphenated american, người mỹ nguồn gốc lai ( mỹ lai Đức, mỹ lai ailen..)
  • chuẩn quốc gia, american national standard (ans), tiêu chuẩn quốc gia hoa kỳ, american national standard (ans), tiêu chuẩn quốc gia mỹ, american national standard institute (ansi), viện tiêu chuẩn quốc gia hoa kỳ, american national...
  • Chứng khoán: sàn giao dịch chứng khoán hoa kỳ (american stock exchange), amex là sàn giao dịch chứng khoán đặt tại 86 trinity place ở trung tâm mahattan, new york, có khối lượng giao dịch...
  • / baisən /, Danh từ: bò rừng bizon, Từ đồng nghĩa: noun, american buffalo , wisent , american bison , aurochs , buffalo , ox , oxen , urus
  • american national standards institute - viện tiêu chuẩn quốc gia mỹ,
  • american land title association,
  • american samoa (samoan: amerika samoa or samoa amelika) is an unorganized, unincorporated territory of the united states located in the south pacific ocean southeast of the sovereign state of samoa. the main (largest and most populous) island is tutuila,...
  • Phó từ: Điển hình, tiêu biểu, Đặc thù, đặc trưng, Từ đồng nghĩa: adverb, typically american hospitality,...
  • Danh từ: (viết tắt) của british american scientific international commercial english, tiếng anh cơ sở (khoảng 850 từ),
  • viết tắt, liên hiệp lao động và Đại hôi các tổ chức kỹ nghệ hoa kỳ ( american federation of labor and congress of industrial organizations),
  • Phó từ: về ý thức hệ, nam and his american friends are ideologically different, nam và những người bạn mỹ của anh khác nhau về ý thức hệ,...
  • viết tắt, không lực mỹ ( united states of america),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top