Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pastille” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.625) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʤeil /, như gaol, Xây dựng: nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, bastille , black hole * , brig , bullpen ,...
  • / in´ka:sə¸reit /, Ngoại động từ: bỏ tù, tống giam, giam hãm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bastille , book...
  • nước cất (acquy), nước cất, nước chưng cất, Địa chất: nước cất, distilled water ice generator, máy làm đá (từ) nước cất, distilled water ice maker, máy làm đá (từ) nước cất,...
  • chưng cất, tinh chế, distilled mercury, thủy ngân chưng cất, steam distilled oil, dầu chưng cất bằng hơi
  • Danh từ: pháo dã chiến ( (cũng) field-artillery),
  • / ´fi:lda:¸tiləri /, danh từ, (quân sự), (như) field-piece, ( field-artillery) binh chủng pháo dã chiến,
  • như pistillate,
  • / ´pæstil /, như pastil, Y học: viên ngậm, chế phẩm dược có chứa gelatine và glycerine, thường có bọc đường dùng để ngậm và tan dần trong miệng, Từ...
  • như pestilent, Từ đồng nghĩa: adjective, baneful , deadly , malignant , noxious , pernicious , pestilent
  • hạt mang điện, hạt tải điện, hạt mang điện, Địa chất: hạt tích điện, charged particle trap, cái bẫy hạt mang điện
  • mật độ nạp thuốc nổ, mật độ điện tích, Địa chất: mật độ nạp thuốc nổ, charge density of particle, mật độ điện tích của hạt, charge density wave (cdw), sóng mật độ...
  • / mɔut /, Danh từ: lời nói dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, atom , bit , crumb , dot , fleck , fragment , grain , iota , particle , small thing , smidgen , speckle , tiny...
  • các biến cố xung khắc, những sự việc tương khắc lẫn nhau, disjoint incompatible , mutually exclusive events, các biến cố xung khắc (với nhau)
  • hạt trung hòa, neutral particle detector, bộ dò hạt trung hòa, neutral particle trap, cái bẫy hạt trung hòa
  • / 'ræbən /, Danh từ: (viết tắt) của royalỵacademy; royalỵacademician viện hàn lâm hoàng gia; viện sĩ viện hàn lâm hoàng gia, (viết tắt) của royalỵ artillery pháo binh hoàng gia, be...
  • oil with special additives to make it compatible with friction clutches arid bands., dầu hộp số tự động, các hộp số tự động sử dụng dầu truyền động riêng,
  • Danh từ: tính hai mặt, (toán học) tính đối ngẫu, tính hai mặt, tính nhị nguyên, đối ngẫu, tính đối ngẫu, tính hai mặt, wave particle...
  • / ´regei /, Danh từ: (âm nhạc) nhạc nhịp mạnh; điệu nhảy với nhịp mạnh phổ biến của người tây ấn (quần đảo antilles),
  • Nghĩa chuyên nghành: kìm gặm xương stille,
  • tín hiệu âm đơn, compatible monophonic signal, tín hiệu âm đơn tương hợp, compatible monophonic signal, tín hiệu âm đơn tương thích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top