Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn worldly” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.597) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nju:minəs /, Tính từ: thiêng liêng, bí ẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, otherworldly , unworldly
  • / ´wə:ldli¸maindid /, tính từ, thích những cái trần tục, thích vật chất (như) worldly,
  • / ´wə:ldli¸waiz /, tính từ, lõi đời, từng trải (tỏ ra thận trọng và khôn khéo trong xử thế), Từ đồng nghĩa: adjective, cosmopolitan , worldly
  • / ´wə:ldli /, Tính từ: (thuộc) thế gian, trần tục (nhất là sự theo đuổi lạc thú hoặc cái lợi vật chất), one's worldly goods, của cải vật chất, vật chất, không thuộc tinh...
  • / ´ʌndə¸wə:ld /, Danh từ ( theỵunderworld): Âm phủ, âm ty, địa ngục, tầng lớp cặn bã của xã hội, tầng lớp đáy của xã hội, bọn vô lại, thế giới tội ác, thế giới...
  • Thành Ngữ:, the best of both worlds, vẹn cả đôi đường
  • / ´wə:ld¸feiməs /, Tính từ: nổi tiếng khắp thế giới, Kinh tế: nổi tiếng thế giới, a world-famous film star, một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng thế...
  • digital chart of the world&quot,
  • madagascar, (republic of madagascar), is an island nation in the indian ocean, off the eastern coast of africa, close to mozambique. the main island, also called madagascar, is the fourth largest island in the world., diện tích: 587,040 sq km, thủ...
  • / ´ævid /, Tính từ: khao khát, thèm khát, thèm thuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, everyone in the world...
  • / ˈwɜrldˈklæs, ˈwɜrldˈklɑs /, Tính từ: cỡ thế giới, tốt vào loại nhất thế giới, a world-class footballer, một cầu thủ bóng đá tầm cỡ thế giới
  • / i´pitəmi /, Danh từ: bản tóm tắt, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, the world's epitome, hình ảnh thu nhỏ của thế giới, apotheosis...
  • nauru (pronounced /næˈuː.ɹuː/), officially the republic of nauru, is an island nation in the micronesian south pacific. the nearest neighbour is banaba island in the republic of kiribati, 300 km due east. nauru is the world's smallest island nation,...
  • Thành Ngữ:, the end of the world, điều tồi tệ nhất trên đời
  • Idioms: to go to a better world, chết, qua bên kia thế giới
  • Thành Ngữ:, with the best will in the world, bằng tất cả thiện chí vốn có
  • Idioms: to go from hence into the other world, qua bên kia thế giới(chết, lìa trần)
  • Thành Ngữ:, to be beforehand with the world, sẵn tiền
  • Thành Ngữ:, the next world, thế giới bên kia, cõi âm
  • Thành Ngữ:, to begin the world, world
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top