Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fight over” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.174) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mætədɔ: /, Danh từ: người đấu bò (ở tây-ban-nha), (đánh bài) quân bài chủ, Từ đồng nghĩa: noun, bullfighter , toreador , torero
  • / ´pju:dʒilist /, Danh từ: võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp (như) pug, (nghĩa bóng) người thích tranh luận, Từ đồng nghĩa: noun, boxer , bruiser , fighter , prizefighter,...
  • / ´bul¸faitiη /, như bullfight,
  • Thành Ngữ:, this beats cock-fighting, cái này thật vô cùng thú vị
  • Danh từ: cuộc chọi gà, this beats cock-fighting, cái này thật vô cùng thú vị
  • tấm ốp tường, tấm thạch cao, fire-fighting gypsum board, tấm thạch cao chống cháy, gypsum board sheathing, tấm thạch cao phủ
  • / ´pilou¸fait /, danh từ, cuộc ẩu chiến bằng gối, cuộc ném nhau bằng gối (trẻ con), to have a pillow-fight, lấy gối ném nhau
  • / ə¸fisiə´na:dou /, Danh từ: người cuồng nhiệt, an aficionado of bullfighting, người quá hâm mộ môn đấu bò
  • / gə´rilə /, như guerilla, Kỹ thuật chung: du kích, Từ đồng nghĩa: noun, commando , freedom fighter , irregular , mercenary , professional soldier , resistance fighter...
  • Thành Ngữ:, to frighten the living daylights out of sb, o frighten sb/sth away/off
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, straight off, (như) straight, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , right off , straightaway
  • / ´fisti¸cʌfs /, Danh từ số nhiều: cuộc đấm đá, những cú đấm, Từ đồng nghĩa: noun, boxing , encounter , fight , fistfight , scrap , scuffle , tussle
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right off, (như) right, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , straightaway , straight off
  • acrobatic fighting style (drunken fist, drunken boxing, drunkard's boxing),
  • Thành Ngữ:, fighting chance, cơ hội ngàn vàng
  • như fighting plane,
  • Idioms: to be on fighting terms, cừu địch với nhau
  • Thành Ngữ:, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị
  • Thành Ngữ:, fighting talk words, lời thách đấu, lời khiêu chiến
  • Thành Ngữ:, to live like fighting cocks, thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top