Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “First-rate ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.077) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thượng hạng, first-rate quality, phẩm chất thượng hạng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ace , banner , brag , capital , champion , fine , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , superior , terrific...
  • hạng nhất,
  • Tính từ: hạng nhất, loại nhất, loại một, (thông tục) xuất sắc, rất tốt, rất cừ, Phó từ, (thông tục):...
  • hàng thượng hạng,
  • phẩm chất thượng hạng,
  • nhóm đốc công, nhóm trưởng, quản lý tuyến thứ nhất,
  • cuộc ganh đua quyết liệt,
  • / fə:st /, Tính từ: thứ nhất, Đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, Phó từ: trước tiên, trước hết, trước, Đầu tiên, lần đầu, thà, he'd die first...
  • Thành Ngữ:, first things first, điều quan trọng phải giải quyết trước cả những điều quan trọng khác, những ưu tiên số một
  • Nghĩa chuyên ngành: ganh đua danh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, battle of life , daily grind , hamster cage , survival of the fittest , treadmill , vicious circle
  • Danh từ: cuộc tranh giành quyết liệt và vất vả, khớp nối hỗn hợp,
  • tỷ suất lợi nhuận năm đầu,
  • đến trước, được phục vụ trước,
  • Thành Ngữ:, first come first served, d?n tru?c thì du?c gi?i quy?t tru?c, d?n tru?c thì du?c ph?c v? tru?c
  • fifo nhập trước, xuất trước, vào trước, ra trước, nhập trước xuất trước,
  • / reit /, Danh từ: tỷ lệ, hạng, loại, thuế địa ốc, Danh từ: tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương...), thuế địa phương, hạng, loại, sự...
  • Danh từ: người chiếm hạng nhất cả hai môn (hoặc trong nhiều năm liên tục),
  • nước đầu, nước chảy ra khi mở vòi lần đầu tiên, có thể có nồng độ nhiễm chì cao nhất từ các vật liệu ống nước.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top