Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In need” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.422) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a friend in need is a friend indeed, bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn
  • phố old lady of threadneed,
  • Idioms: to be unneedful of sth, không cần dùng đến vật gì
  • Tính từ: vô ích, thừa, không bị thiếu thốn, không cần, không cần thiết; vô dụng, to be unneedful of something, không cần đến vật gì,...
  • Thành Ngữ:, to look for a needle in a bottle of hay, needle
  • , a network administrator = the packet...propagate, a network administrator = serial0/0/0, a network administrator = enable secret cangetin - interface fa0/0, a ping = the static, a router has learned = s 192.168.168.0/24 [1/0], a router needs = flash,...
  • Thành Ngữ:, to look for a needle in a haystack, needle
  • / ´ni:dl /, Danh từ: cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn, (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn, as true as the needle...
  • / ´penilisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , neediness , penuriousness , penury , privation , want
  • / ¸impikju:ni´ɔsiti /, danh từ, sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , neediness , pennilessness...
  • / ¸impi´kju:niəsnis /, như impecuniosity, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impoverishment , indigence , need , neediness , pennilessness , penuriousness , penury , privation , want,...
  • Thành Ngữ:, needs must when the devil drives, túng phải tính
  • Thành Ngữ:, true coral needs no painter's brush, (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
  • Thành Ngữ:, good wine needs no bush, (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
  • Idioms: to have pins and needles in one 's legs, có cảm giác như kiến bò ở chân
  • Thành Ngữ:, to be on pins and needles, bồn chồn (bứt rứt) như ngồi phải gai
  • / ´ni:di /, Tính từ: nghèo túng; thiếu thốn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a needy family, một gia đình...
  • Thành Ngữ:, necessity ( needs ) knows no law, bần cùng sinh đạo tặc
  • / ´ni:dlis /, Tính từ: không cần thiết, thừa, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, needless work, việc...
  • Thành Ngữ:, as true as the needle to the pole, đáng tin cậy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top