Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Next world” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.479) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nju:minəs /, Tính từ: thiêng liêng, bí ẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, otherworldly , unworldly
  • Thành Ngữ:, the next world, thế giới bên kia, cõi âm
  • Danh từ: xứ mơ; cõi mộng mơ, ' klaud'kuku:l“nd cloud-world, klaudw”:ld
  • / ˈwɜrldˈklæs, ˈwɜrldˈklɑs /, Tính từ: cỡ thế giới, tốt vào loại nhất thế giới, a world-class footballer, một cầu thủ bóng đá tầm cỡ thế giới
  • Thành Ngữ:, a man of the world, world
  • / ´ʌndə¸wə:ld /, Danh từ ( theỵunderworld): Âm phủ, âm ty, địa ngục, tầng lớp cặn bã của xã hội, tầng lớp đáy của xã hội, bọn vô lại, thế giới tội ác, thế giới...
  • Thành Ngữ:, to begin the world, world
  • digital chart of the world&quot,
  • Danh từ: chất chống cholinexteraza, kháng cholinesterase,
  • Thành Ngữ:, for all the world, đúng như, hệt như
  • Thành Ngữ:, the best of both worlds, vẹn cả đôi đường
  • Thành Ngữ:, it's a small world, (tục ngữ) quả đất tròn mà
  • Thành Ngữ:, to be beforehand with the world, sẵn tiền
  • Idioms: to go for a trip round the world, Đi du lịch vòng quanh thế giới
  • Danh từ: cholinexteraza, colinesteraza, ezyme xúc tác tách rời muối choline thành choline và thành phần axit, một enzim được tìm thấy trong...
  • / ´wə:ldli¸maindid /, tính từ, thích những cái trần tục, thích vật chất (như) worldly,
  • Thành Ngữ:, done to the world, bị thất bại hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to tell the world, công bố
  • Thành Ngữ:, the fullness of the world, của cải của trái đất
  • Thành Ngữ:, a brave new world, một thời kỳ mới do những sự kiện chính trị quan trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top