Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ordinaire” Tìm theo Từ | Cụm từ (167) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nɔ:məlsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) normality, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • / ´ju:ʒuəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • / ´kʌstəmərinis /, Từ đồng nghĩa: noun, habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • Phó từ: cá biệt, khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, particularly , abnormally , especially , extraordinarily ,...
  • / ´envɔi /, Danh từ: phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao, công sứ, Từ đồng nghĩa: noun, envoy extraordinary and minister plenipotentiary, (ngoại giao)...
  • Nghĩa chuyên ngành: extraordinary meetings,
  • Thành Ngữ:, physician in ordinary, bác sĩ thường nhiệm
  • / ´bigət /, Danh từ: người tin mù quáng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, chauvinist , diehard , doctrinaire , dogmatist...
  • cổ phần thông thường, cổ phiếu thường, preferred ordinary share, cổ phiếu thường ưu đãi
  • / æm'bæsədə /, Danh từ: Đại sứ, Kinh tế: đại sứ, người đại diện, sứ giả, Từ đồng nghĩa: noun, ambassador extraordinary...
  • như ordinary level,
  • hướng tính vi phân, phương trình vi phân, phương trình vi phân, phương trình vi phân, second order ordinary differential equation, hướng tính vi phân thường bậc hai, accessory differential equation, phương trình vi phân...
  • ốc lục giác, chìa vặn tự động, đai ốc lục giác, đai ốc sáu cạnh, êcu sáu cạnh, máy vặn đai ốc, ordinary hexagonal nut, đai ốc sáu cạnh thường
  • Idioms: to have extraordinary ability, có tài năng phi thường
  • / bi'za: /, Tính từ: kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị, Từ đồng nghĩa: adjective, bugged out , camp * , comical , curious , eccentric , extraordinary , fantastic , far-out *...
  • / ɔs /, Danh từ: (viết tắt) của ordinary seaman, (viết tắt) của odnance survey, ngoại cỡ, quá khổ ( outside), ( số nhiều ora) miệng, lổ, viết tắt của operator system nghĩa là hệ...
  • giờ quốc tế, giờ quốc tế, coordinate universal time, giờ quốc tế phối hợp, universal time coordinated (utc), giờ quốc tế phối hợp, utc ( universaltime coordinated ), giờ quốc tế phối hợp
  • tọa độ phỏng cầu, oblate spheroidal coordinates, tọa độ phỏng cầu dẹt, prolate spheroidal coordinates, tọa độ phỏng cầu thuôn
  • hệ thống tọa độ, hệ tọa độ, tọa độ, trục tọa độ, axes of coordinates, hệ trục tọa độ, origin of the coordinates axis, gốc trục tọa độ
  • tọa độ điểm, end-point coordinates, tọa độ điểm cuối, equation in point coordinates, phương trình theo tọa độ điểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top