Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ordinaire” Tìm theo Từ | Cụm từ (167) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giấy phép mậu dịch, license to trade ordinance, điều lệ giấy phép mậu dịch
  • khung lưới tọa độ, lưới toạ độ, lưới tọa độ, national coordinate grid, lưới tọa độ quốc gia, rectangular coordinate grid, lưới tọa độ hình chữ nhật
  • trục điều hợp, hệ trục tọa độ, trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép chiếu lên hệ trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép chiếu lên hệ trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép...
  • tọa độ Đề-các, tọa độ descartes, cartesian coordinate system, hệ số tọa độ descartes
  • Phó từ: quá quắt, quá đáng, inordinately malign, ranh ma quá quắt
  • thiết bị ảo, vdd ( virtualdevice driver ), bộ lái thiết bị ảo, vdd ( virtualdevice driver ), chương trình điều khiển thiết bị ảo, vdm ( virtualdevice metafile ), siêu tập tin thiết bị ảo, virtual device coordinate...
  • trọng tâm, barycentric coordinates, tọa độ trọng tâm, barycentric subdivision, phân nhỏ trọng tâm
  • tọa độ thiết bị, normalized device coordinate (ndc), tọa độ thiết bị chuẩn hóa
  • tọa độ song song, geodesic parallel coordinates, tọa độ song song trắc địa
  • mặt phẳng tọa độ, mặt phẳng toạ độ, principal coordinate plane, mặt phẳng tọa độ chính
  • / ,pærəle'lepiped /, Danh từ: (toán học) hình hộp, Kỹ thuật chung: hình hộp, oblique parallelepiped, hình hộp xiên, parallelepiped coordinates, hệ tọa độ...
  • ứng suất chủ, ứng suất chính, line of principal stress, đường ứng suất chính, principal stress coordinate system, hệ tọa độ ứng suất chính, principal stress trajectory, quỹ đạo ứng suất chính, principal stress...
  • thiết kế quy hoạch, sơ đồ quy hoạch, planning scheme ordinance, bố cục sơ đồ quy hoạch
  • điểm cuối, điểm sôi cuối, điểm cuối, điểm kết thúc, end point identifier (eid), bộ nhận dạng điểm cuối, end point temperature, nhiệt độ điểm cuối, end-point coordinates, tọa độ điểm cuối, fixed end...
  • tâm khối, khối tâm, trọng tâm, khối tâm, center of mass coordinate, tọa độ khối tâm, center-of-mass system, hệ khối tâm, cms (center-of-mass system , centre-of-mass system ), hệ khối tâm
  • tọa độ tam giác, normal trilinear coordinates, tọa độ tam (giác) pháp tuyến
  • tọa độ cong tuyến tính, hệ tọa độ cong, tọa độ cong, orthogonal curvilinear coordinates, tọa độ cong trực giao
  • Tính từ: (toán học) thẳng, có những đường thẳng bọc quanh, thẳng, phẳng, thẳng, thẳng, rectilineal co-ordinate, toạ độ thẳng, rectilineal...
  • / ilip´sɔidəl /, Toán & tin: elipsodal, elipxoidan, Kỹ thuật chung: elipsoit, ellipsoidal coordinate, tọa độ elipxoidan, ellipsoidal harmonic, hàm điều hòa elipxoidan,...
  • mật tiếp, osculating circle, vòng tròn mật tiếp, osculating conic, conic mật tiếp, osculating coordinates, tọa độ mật tiếp, osculating cubic, cibic mật tiếp, osculating cubic,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top