Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Outil” Tìm theo Từ | Cụm từ (244) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´troutil /, danh từ, (hàng hoá) trotyl; trinitrotoluen,
  • đoạn chương trình tiện ích, thủ tục dịch vụ, chương trình tiện ích, trình tiện ích, utility routine (program), chương trình tiện ích, utility routine program, chương trình tiện ích
  • / 'nɔ:tiləs /, Danh từ, số nhiều của .nautili, nautiluses: (động vật học) ốc anh vũ, bạch tuộc, Kinh tế: bạch tuộc, ốc anh vũ,
  • / ə´gu:ti /, Danh từ, số nhiều agoutis, agouties: (động vật học) chuột lang aguti,
  • polyizobutilen (tên thương phẩm),
  • / di´voutidli /, phó từ, nhiệt thành, nhiệt tâm, tận tụy,
  • / ¸reidiouti´lefəni /, Danh từ: Điện thoại vô tuyến, điện thoại rađiô, Kỹ thuật chung: điện thoại không dây, điện thoại vô tuyến,
  • / ´moutivlis /, tính từ, không có lý do, không có động cơ,
  • / ¸reidiouti´legrəfi /, Danh từ: (kỹ thuật) điện báo vô tuyến, điện báo rađiô, Điện lạnh: điện báo vô tuyến,
  • / ¸foutouti´legrəfi /, Danh từ: thuật truyền ảnh từ xa; điện báo truyền ảnh, Điện lạnh: điện báo truyền ảnh,
  • dịch vụ ngắt, interrupt service routine, thủ tục dịch vụ ngắt, interrupt service routine, thường trình dịch vụ ngắt, interrupt service routines (isr), các thường trình dịch vụ ngắt
  • giao thức định tuyến, idrp (inter-domain routing protocol ), giao thức định tuyến liên miền, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao thức định tuyến cổng nội bộ, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao thức...
  • bảng định tuyến, bảng đường truyền, bảng chuyển, routing table maintenance protocol, giao thức bảo trì bảng định tuyến, routing table management protocol, giao thức quản lý bảng định tuyến, routing table maintenance...
  • khóa định tuyến, khóa tạo đường truyền, khóa đường truyền, routing key table, bảng khóa định tuyến, routing key table, bảng khóa tạo đường truyền
  • băng dải cao su butilie để cách âm, băng dải cao su butilie để cách nhiệt,
  • đoạn chương trình dịch vụ, thủ tục tiện ích, thủ tục dịch vụ, chương trình tiện ích, lặp thức dịch vụ, trình tiện ích, service routine (program), chương trình tiện ích, service routine program, chương...
  • chức năng định tuyến, irf ( intermediaterouting function ), chức năng định tuyến trung gian, subarea routing function, chức năng định tuyến vùng phụ
  • Nội động từ .outlay, outlian: Ở ngoài đồng, nằm ngoài trời,
  • chương trình con kiểm tra, thủ tục kiểm tra, chế độ kiểm tra, ecr ( errorcheck routine ), thủ tục kiểm tra lỗi, error check routine (ecr), thủ tục kiểm tra lỗi
  • / ¸disju:´tiliti /, Kinh tế: phản hiệu dụng, sự trái hiệu ích, disutility of marginal employment, sự phản hiệu dụng của nhân dụng biên tế, disutility of saving, sự phản hiệu dụng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top