Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Selles” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.299) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´buk¸selə /, Danh từ: người bán sách, bookseller's, hiệu sách, Kỹ thuật chung: người bán sách, second-hand bookseller, người bán sách cũ
  • Thành Ngữ:, bookseller's, hiệu sách
  • như tinselled,
  • / ´selflis /, Tính từ: không ích kỷ; vị tha, luôn nghĩ đến người khác, Từ đồng nghĩa: adjective, selfless devotion to one's children, hết lòng quên mình...
  • ổ lòng cầu, ổ sellers, ổ tự điều chỉnh, ổ tự lựa,
  • ổ quay, ổ lòng cầu, ổ sellers, ổ tự điều chỉnh, ổ tự lựa,
  • ổ tự định hướng, ổ lòng cầu, ổ sellers, ổ tự điều chỉnh, ổ tự lựa,
  • giá dẫn đầu, the lead taken by a company in setting a new price level . in a market with few sellers usually the market leader takes the lead in establishing such a price level
  • Thành Ngữ:, second-hand bookseller, người bán sách cũ
  • / ¸meidmwə´zel /, Danh từ: số nhiều của mademoiselle,
  • Danh từ: thị trường bán được giá cao, it's a seller's market for vintage cars, có thị trường cho xe ô tô kiểu cũ (tức là nhiều người sẽ trả giá cao để mua loại đó), thị trường...
  • khớp seller,
  • côn seller,
  • Từ đồng nghĩa: noun, adjective, time without end , whole wide world , wide world , ceaselessness , eternality , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity, amaranthine , ceaseless , eternal , everlasting...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tasselled,
  • / 'beldʒəm /, Kinh tế: tên đầy đủ:vương quốc bỉ, tên thường gọi:bỉ(hay tiếng hán là:bỉ lợi thời), diện tích: 30,528 km² , dân số:10.445.852(2005), thủ đô:brussel/bruxelles,...
  • giảm giá, chiết khấu, an allowance or deduction granted by a seller to buyer of a specified sum or percentage from the selling price, là việc bên bán giảm giá bán cho bên mua một...
  • Thành Ngữ:, offer itself/themselves, có mặt, xảy ra
  • Thành Ngữ:, facts speak for themselves, sự thật tự nó phơi bày rành rành
  • Thành Ngữ:, take care of the pence and the pounds will take care of themselves, nhịn trầu mua trâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top