Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Selles” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.299) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fil´helinist /, như philhellene,
  • thiếu máu nhiễm ký sinh trùng thelleria parva,
  • / ´laibələ /, danh từ, người phỉ báng, ' laiblist libeller, laibl”
  • / 'seilis /, không có buồm, Tính từ: không có buồm,
  • sealezit,
  • Idioms: to have a sleepless night, thức suốt đêm, thức trắng đêm
  • cọc peerless,
  • như libeller,
  • như goose-flesh,
  • Thành Ngữ:, numberless as the sand(s ), vô số, hằng hà sa số
  • đồ gá keller,
  • số nhiều củasella,
  • phương trình sellmeier,
  • số nhiều của nucellus,
  • hình lập phương leslle,
  • tàu chở metan, methane carrier with self-supporting tank, tàu chở metan có thùng chứa phụ trợ
  • trúng nọc nhện loxosceles reclusa,
  • / ,ɔbsə'lesntli /, trạng từ,
  • / ´gu:s¸pimpəlz /, như goose-flesh,
  • / ¸selfsə´faisiη /, như self-sufficient,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top