Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Selles” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.299) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / jɔ:'selvz /, yourselves là dạng từ thuộc dạng só nhiều của yourself .,
  • / smɔ:list /, Nghĩa chuyên ngành: cực tiểu, nhỏ nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, smallest chain, dây chuyền nhỏ nhất, smallest common multiple, bội chung nhỏ...
  • / ðəm'selvz /, Danh từ: tự chúng, tự họ, tự, bản thân họ, chính họ, tự họ, không có sự giúp đỡ của ai, by themselves, một mình họ
  • Động từ: (chính trị) xuống thang, tiết giảm, hình thái từ:, the hostile powers resign themselves to deescalate...
  • / fækt /, Danh từ: việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận, Cấu trúc từ: in fact, facts and figures, facts speak for themselves, accessory...
  • / self /, Tính từ: Đồng màu, cùng màu, một màu (hoa), cùng loại, Danh từ, số nhiều .selves: bản thân mình, cái tôi; cá tính của ta; phần đặc biệt...
  • / im¸prækti´kæliti /, danh từ, tính không thực tế, Điều không thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, unworkability , uselessness , inapplicability , impossibility , worthlessness
  • / ¸auə´self /, Đại từ phản thân: số ít của ourselves (chỉ dùng khi một vị vua chúa tự xưng, hoặc khi một nhà báo, một người bình (thường) tự xưng),
  • / it´self /, Đại từ phản thân, số nhiều .themselves: bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó, một mình, Xây dựng: tự bản thân,...
  • gặp phải thế bí, rơi vào hoàn cảnh khó, we use anything at hand as a shield , and not only when we face a tight corner , but also when we are unsure of [[ourselves].
  • / 'veinis /, danh từ, tính tự phụ, tính tự mãn, tính vô ích, tính không hiệu quả, Từ đồng nghĩa: noun, bootlessness , fruitlessness , unavailingness , unprofitableness , uselessness , vanity...
  • / ¸egou´istikl /, như egoistic, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistic , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical , self-absorbed , self-centered , self-involved , selfish , self-seeking , self-serving...
  • / 'ju:slis /, Tính từ: vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào, (thông tục) kém, yếu, không thạo, i'm useless at maths, tôi rất...
  • Danh từ, cũng .jack russell: loại chó nhỏ săn chuột,
  • / ´si:dlis /, tính từ, không có hạt, seedless raisins, nho khô không hạt
  • / ¸self´sætis¸faid /, tính từ, tự mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a self-satisfied grin, cái cười tự mãn, arrogant , bigheaded ,...
  • Danh từ: tính vô hiệu quả, sự vô hiệu quả, Từ đồng nghĩa: noun, helplessness , impotence , inadequacy , incapability...
  • / ¸self´staild /, Tính từ: tự xưng, tự cho, the self-styled leader of the sect, người tự xưng là lãnh đạo giáo phái
  • / ¸self´sækrifaisiη /, tính từ, hy sinh, quên mình, Từ đồng nghĩa: adjective, gallant , generous , helpful , heroic , noble , unselfish
  • / diˈfensləs /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, caught , endangered , exposed , hands tied , helpless , indefensible , in line of fire , like a clay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top