Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Solemn word” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.917) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, momentousness , seriousness , weightiness , sedateness , sobriety , solemnity , solemnness , staidness
  • / si´deitnis /, danh từ, tính điềm tĩnh, tính bình thản, tính bình tĩnh (về người, thái độ), Từ đồng nghĩa: noun, graveness , sobriety , solemnity , solemnness , staidness
  • / 'steidnis /, danh từ, sự trầm tính; sự ù lì; sự phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử..), Từ đồng nghĩa: noun, graveness , sedateness , sobriety , solemnity , solemnness
  • như solemnization,
  • như solemnize,
  • / sɔrd , soʊrd /, Danh từ: gươm, kiếm, đao, sự đọ kiếm; sự đánh nhau; sự cải nhau; sự tranh chấp công khai, ( the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, ( the sword)...
  • Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , proudness , superciliousness , superiority,...
  • / ´praudnis /, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , pridefulness , superciliousness , superiority
  • Thành Ngữ:, to cross swords, sword
  • Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word
  • Địa chất: colemanit,
  • / gasolin /, như gasolene, gasolin, khí đốt, nhiên liệu, dầu xăng, Địa chất: gazolin, ét xăng, Từ đồng nghĩa: noun, gasoline engine, động cơ dùng nhiên...
  • như sword-cane,
  • / ´sɔləmnis /, danh từ,
  • Thành Ngữ:, put somebody to the sword, giết ai bằng gươm, kiếm
  • / ¸sɔləmnai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho long trọng (một đám cưới..),
  • Thành Ngữ:, to be put to fire and sword, ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng
  • Idioms: to have nothing but one 's name and sword, có tiếng mà không có miếng
  • Thành Ngữ:, to put words into someone's mouth, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói
  • Thành Ngữ:, go give someone one's good word, giới thiệu ai (làm công tác gì...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top