Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Takeup” Tìm theo Từ | Cụm từ (988) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như vanity bag, Từ đồng nghĩa: noun, compact , makeup bag , makeup kit , toilet kit , vanity bag , vanity box
  • / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house...
  • / mis'teik /, Danh từ: lỗi, sai lầm, lỗi lầm, it's hot today and no mistake, không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng, Động từ .mistook; .mistaken: phạm...
  • công suất, công suất danh định, công suất tiêu chuẩn, định mức công suất, công suất danh định, motor power rating, công suất động cơ, takeoff power rating, định mức công suất cất cánh, takeoff power rating,...
  • axit betaketobutyric,
  • sự đo cao bằng takeomet,
  • sự thăm dò bằng takeomet,
  • sự thăm dò bằng takeomet,
  • Idioms: to be vastly mistaken, lầm to
  • đường chuyền takeomet, đường chuyền toàn đạc,
  • đường chuyền takêômet, đường chuyền toàn đạc,
  • Thành Ngữ:, take/feel somebody's pulse, bắt mạch
  • Thành Ngữ:, there is no mistaken, không thể nào lầm được
  • / bi´teik /, Động từ bất quy tắc ( .betook, .betaken): dấn thân vào, mắc vào, đam mê, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
  • sự đo vẽ takêômet, sự đo vẽ toàn đạc,
  • viết tắt, (máy bay) lên thẳng, ( vertical take-off),
  • thiết bị lấy mẫu, bottom hole sample taker, thiết bị lấy mẫu dưới đáy giếng
  • sự trích, sự cất cánh, power takeoff, sự cất cánh động lực
  • Danh từ: cửa hàng bán thức ăn mang về ( (cũng) gọi là take-away),
  • / mɔ:´tiʃən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như undertaker, Từ đồng nghĩa: noun, embalmer , funeral director
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top