Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Verband” Tìm theo Từ | Cụm từ (146) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ouvə´bid /, Ngoại động từ .overbid, .overbade, .overbid, .overbidden: trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn, xướng bài cao hơn (bài brit) (như) overcall, Nội động...
  • quá nhiều cát, oversanded mix, hỗn hợp quá nhiều cát
  • dải octa, octave-band filter, bộ lọc dải octa, octave-band oscillator, bộ dao động dải octa
  • / ´weiv¸bænd /, Danh từ: băng tần ( radio), Ô tô: băng tần (rađiô), Kỹ thuật chung: băng tần, dải sóng, dải tần, waveband...
  • / ´ouvə¸hænd /, Tính từ: với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai, từ trên xuống, trên mặt nước, an overhand gesture, động tác từ trên xuống, overhand stroke, lối bơi vung...
  • / ¸ouvə´li:f /, Phó từ: Ở trang sau; trên mặt kia trang giấy, see picture overland
  • / və´rændə /, như veranda,
  • / ´ouvə¸lænd /, Tính từ: bằng đường bộ; qua đất liền, Phó từ: bằng đường bộ; qua đất liền, an overland journey, một chuyến đi bằng đường...
  • hè nhà, gác thượng, mái hiên, trellised veranda (h), mái hiên có giàn dây leo
  • / ˈɜrbənaiz /, Ngoại động từ: Đô thị hoá, thành thị hoá, làm mất tính cách nông thôn, Hình Thái Từ: Xây dựng: đô...
  • / pɔ:tʃ /, Danh từ: cổng vòm (cổng có mái che dẫn vào toà nhà; nhà thờ..), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiên, hè, hành lang (như) veranda, ( the porch ) cổng vòm ở thành a-ten (nơi giê-non truyền...
  • cây mao nhị verbascum,
  • như verbalize, Hình Thái Từ:,
  • xem procès-verbal,
  • Danh từ, số nhiều prócas-verbaux /pr”'seive'bou/: biên bản (xét xử của toà án...)
  • / ´prebəndəri /, Danh từ: (tôn giáo) giáo sĩ được hưởng lộc thánh,
  • / ´prebənd /, Danh từ: (tôn giáo) lộc thánh, lộc của nhà thờ, Đất đai để thu lộc thánh; chức vị được hưởng lộc thánh,
  • / ¸və:bəlai´zeiʃən /, danh từ, sự phát biểu bằng lời nói, sự nói dài dòng, (ngôn ngữ học) sự động từ hoá, Từ đồng nghĩa: noun, verbalization of an idea, sự phát biểu một...
  • / ´freiziη /, danh từ, (âm nhạc) cách phân nhịp, như phraseology, Từ đồng nghĩa: noun, diction , parlance , phrase , phraseology , verbalism , wordage
  • / ˈvɜrbəˌlaɪz /, Nội động từ: nói dài dòng, Ngoại động từ: phát biểu bằng lời nói, diễn đạt thành lời, (ngôn ngữ học) động từ hoá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top