Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Veux” Tìm theo Từ | Cụm từ (37) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (khoáng chất) leuxit, Địa chất: leuxit, lơxit,
  • leuxin niệu,
  • reuxinit (một loại nhựa hóa đá),
  • Danh từ; số nhiều jeux de mots: lời nhận xét hoặc bài viết sắc sảo dí dỏm,
  • Tính từ: có môi dầy và vều,
  • leuxinhuyết,
  • Địa chất: leuxitit,
  • Danh từ: (hoá học) leuxin, một amino axit thiết yếu,
  • / ´mi:ljə /, Danh từ, số nhiều là .milieux: môi trường, hoàn cảnh, Từ đồng nghĩa: noun, ambience , ambient , background , bag , climate , element , locale , location...
  • mặt vát vauxhaull,
  • activex, activex documents, tài liệu activex
  • Danh từ, số nhiều .vexilla: (động vật học) tơ (lông chim), (thực vật học) cánh cờ (của hoa các cây họ cánh bướm) (như) vexil, (sử...
  • Thành Ngữ:, a vexed question, vấn đề gây nhiều tranh cãi
  • tài liệu activex,
  • Danh từ số nhiều của .vexillum: như vexillum,
  • vuxennit,
  • Địa chất: arfvexonit,
  • / vekst /, Tính từ: phật ý; bực tức, to become vexed, bực tức, vexed question, một vấn đề gây ra nhiều cuộc tranh cãi
  • danh từ, số nhiều nouveaux .riches, người trở nên giàu một cách đột ngột và hay khoe của; kẻ mới phất; nhà giàu mới, Từ đồng nghĩa: noun, dink , arriviste , new money , new rich...
  • / ´dɔkjumənt] /, hồ sơ, tài liệu, accounting documents, tài liệu kế toán, activex documents, tài liệu activex, archival documents, tài liệu lưu trữ, bidding documents, tài liệu đấu thầu, closing documents, khép tài liệu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top