Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Óc” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.870) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trạm lọc nước, nhà máy lọc, thiết bị lọc, trạm lọc nước,
  • thiết bị đọc cạc, thiết bị đọc thẻ, máy đọc phiếu (máy 2501), bộ đọc thẻ, bộ đọc bìa đục lỗ, bộ đọc thẻ (thiết bị đọc dữ kiện được xử lý bằng máy tính), magnetic card reader, thiết...
  • / ¸didʒi´teilis /, Danh từ: (thực vật học) giống mao địa hoàng, (dược học) lá mao địa hoàng (dùng làm thuốc), Y học: loại thuốc chửa suy tim,...
  • Tính từ: bọc sắt, bọc kim loại, mạ; mạ vàng, mạ bạc, được mạ, được mạ điện, được mạ kim loại, được phủ, được phủ...
  • sự hấp thụ nước, khả năng hút nước, hấp thụ nước, hút nước, sự hút ẩm, sự hút nước, sự hấp thụ nước, sự hút nước,
  • đầu nối góc, mối ghép (ở) góc, chỗ nối góc, góc nối (liên kết), mối hàn góc, mối nối ở góc, mối hàn góc,
  • dải nước (sau mũi phóng nước), máy phun nước, súng phun nước, vòi phun nước, tia nước, air-water jet, vòi phun nước cao áp
  • định nghĩa trước, được xác định trước, được cài đặt sẵn, được định nghĩa trước, predefined function, hàm định nghĩa trước, predefined specification, đặc...
  • bể lọc sinh học, bộ lọc sinh học, thiết bị lọc sinh học,
  • fifo nhập trước, xuất trước, vào trước, ra trước, nhập trước xuất trước,
  • / tɑɪd ˈwɔ:tə(r) /, khối nước triều, vùng nước triều, Danh từ: nước dâng; nước triều lên; nước cường, (từ mỹ, nghĩa mỹ) vùng nước thường chịu ảnh hưởng thủy...
  • Tính từ: (thuộc) sự xem lại, (thuộc) sự đọc lại, (thuộc) sự xét lại, (thuộc) sự duyệt lại; (thuộc) cái đã được xem xét,...
  • đầu cọc, mũ cọc, đầu cọc, mũ cọc, mũi cọc, mũ cọc,
  • nước không uống được, nước không uống được, nước uống không được,
  • Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) hoocmon; có tính chất hoocmon, thuộc hocmon,
  • Tính từ: không được đánh giá; không được ước lượng, không được ước đoán,
  • Tính từ: bị nhiễm trùng (do vết cắt, chỗ xước..), bị nhiễm độc (do chất độc), tẩm thuốc độc, có đắp thuộc độc vào, a...
  • / ¸ænti´si:dəns /, danh từ, tình trạng ở trước, quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên, (thiên văn học) sự đi ngược, Từ đồng nghĩa: noun, precedency , priority...
  • / in-suh-leit /, Tính từ: Được cách điện, cách biệt, được bảo vệ theo hình thức cách ly, được giữ nhiệt, được cách điện, được cách ly, được cách nhiệt, insulated...
  • nước thiên nhiên, nước trọng lực, nước tự do, nước tự nhiên, nước tự do, free water elevation, mực nước tự do, free water level, mực nước tự do, free water outlet, thải nước tự do, free water table, mực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top