Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Óc” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.870) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prə´dju:sibl /, Tính từ: sản xuất được, chế tạo được, sinh sản được, sinh lợi được, Kinh tế: chế tạo được, sản xuất được,
  • Tính từ: ngược lại, (toán học) ngược, nghịch đảo, Danh từ: cái ngược lại; điều ngược lại, (toán học) số nghịch đảo, inverse ratio, tỷ...
  • tốc độ chuyển động thẳng, vận tốc dài, vận tốc tuyến tính, vận tốc dài, vận tốc tuyến tính, Địa chất: tốc độ dài, vận tốc tuyến tính, clv ( constantlinear velocity...
  • / ´lækriməl /, Tính từ, cũng .lachrymal: thuộc nước mắt; thuộc tuyến nước mắt, Y học: thuộc nước mắt,
  • / kwins /, Danh từ: quả mộc qua, (thực vật học) cây mộc qua, Kinh tế: cây mộc qua, quả mộc qua, quince jelly, (thuộc ngữ) nước quả mộc qua nấu đông,...
  • / ´medi¸keit /, Ngoại động từ: bốc thuốc, cho thuốc, tẩm thuốc, ngâm thuốc, Từ đồng nghĩa: verb, medicated gauze, gạc có tẩm thuốc, medicated shampoo,...
  • góc uốn gập, góc khuỷu, góc uốn gập, góc cong, góc uốn,
  • Danh từ: (hoá học) chất khử nước, chất loại nước, lọai nước, khử nước chất lọai nước, chất khử nước, chất hút nước,...
  • gia tốc (của) trọng lực, gia tốc trọng lực, gia tốc trọng trường, gia tốc trọng trường, gia tốc trọng lực, Địa chất: gia tốc của trọng lực,
  • / ¸pærə´metrik /, Tính từ: (toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) giới hạn, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc tham số, thuộc thông số,...
  • / ´ledid /, Hóa học & vật liệu: có chứa chì, được mạ chì, Kỹ thuật chung: bọc chì, được bọc chì, được phủ chì, mạ chì,
  • / ´nɔminətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) danh cách, Được bổ nhiệm, được chỉ định; (thuộc) sự bổ nhiệm, (thuộc) sự chỉ định, Danh từ:...
  • / ´trɔkliə /, Danh từ, số nhiều .trochleae: (giải phẫu) ròng rọc, Kỹ thuật chung: ròng rọc, trochlea humeri, ròng rọc xương cánh tay, trochlea tall, ròng...
  • phin lọc không khí, bộ lọc hạt lơ lửng, bộ lọc khí, bộ lọc không khí, lọc gió, thiết bị lọc không khí, bộ lọc không khí,, thiết bị lọc không khí, Địa chất: thiết...
  • bể lấy nước, công trình thu nước, khu lấy nước, thiết bị lấy nước, cống lấy nước, cửa lấy nước, surface water intake, cửa lấy nước bề mặt, surface water intake, cửa lấy nước trên mặt
  • sự dùng nước làm lạnh, làm lạnh bằng nước, làm nguội bằng nước, sự làm lạnh nước, làm lạnh nước, sự làm nguội bằng nước, sự làm nguội nước, sự làm nguội bằng nước, chilled-water cooling,...
  • sự phân trang trước, cuộc gọi đoán trước, cuộc gọi trước thời hạn,
  • dốc thoải, dốc ít, dốc nhẹ, dốc thoải, Địa chất: dốc thoải,
  • luồng ngược, dòng chảy ngược, dòng ngược, sự chảy ngược về của đồng vốn, dòng ngược, reverse flow filter, bộ lọc dòng ngược
  • góc nghiêng (của răng), góc xiên, góc dốc, góc nghiêng, góc xiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top