Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đèn” Tìm theo Từ | Cụm từ (90.267) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´længuə /, Danh từ: loại khỉ châu á, loài voọc, golden - headed langur, voọc đầu vàng, mentawi islands snub - nosed langur, voọc mũi hếch đảo mentawi
  • / ˈdɔgɪdnɪs, ˈdɒgɪdnɪs /, danh từ, tính gan góc, tính gan lì, tính lì lợm; tính ngoan cường, tính bền bỉ, tính kiên trì, tính dai dẳng, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , hardheadedness...
  • / di:´sensi¸taiz /, như desensitise, Xây dựng: gây tê, Từ đồng nghĩa: verb, anesthetize , benumb , deaden , make inactive , make less sensitive , numb , render insensible...
  • / ˈhɛvən /, Danh từ: thiên đường ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngọc hoàng, thượng đế, trời, (văn học) bầu trời, khoảng trời, niềm hạnh phúc thần tiên, Cấu...
  • /,repri'hend/, Ngoại động từ: chỉ trích, khiển trách (ai, lối cư xử của ai), Từ đồng nghĩa: verb, censure , condemn , denounce , reprobate , admonish , berate...
  • / ʌn´wel /, Tính từ: không khoẻ, khó ở, hành kinh (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, ailing , bedridden , broken down , debilitated , diseased , feeble , feverish...
  • / vein'glɔ:ri /, như vaingloriousness, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , big-headedness , boastfulness , bragging , cockiness , conceit , condescension , egoism , egotism , haughtiness , huff , overconfidence...
"
  • / ¸pri:pə´zeʃən /, danh từ, thiên kiên, ý thiên (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness , partiality , partisanship , prejudice , tendentiousness , engrossment , enthrallment , immersion...
  • / ´dændi /, Danh từ: ( anh-ấn) cái cáng, (như) dengue, người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • / ou'bleiʃn /, Danh từ: lễ dâng bánh cho thượng đế, Đồ cúng, sự hiến (tài sản) cho tôn giáo, Từ đồng nghĩa: noun, benefaction , beneficence , benignity...
  • / ʃeid /, Danh từ: bóng, bóng tối ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ( (thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; ( số nhiều) bóng đêm, bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh),...
  • / 'di:snt /, Tính từ: hợp với khuôn phép, Đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá, tươm tất, (thông tục) tử tế, tốt, that's very decent of you to come, anh đến...
  • / ´laisənst /, Kinh tế: có đăng ký, có giấy phép, có môn bài, licensed debt collection agencies, công ty thu nợ có đăng ký, licensed dealer, thương nhân có giấy phép, có môn bài, licensed...
  • / di:´vaitə¸laiz /, Từ đồng nghĩa: verb, noun, attenuate , debilitate , enfeeble , sap , undermine , undo , unnerve , weaken , deaden , desiccate , destroy , diminish , disembowel , emasculate , enervate , eviscerate...
  • / ¸ædi´noumə /, Danh từ, số nhiều adenomas, adenomata: u tuyến, Y học: u tuyến, adenoma hidradenol, u tuyến mồ hôi, chondro-adenoma, u tuyến sụn, cortical adenoma,...
  • / ʌn´hi:diη /, Tính từ: ( + to) không chú ý (đến), không lo lắng (đến),
  • máy khoan tâm, single-ended centering machine, máy khoan tâm một bên
  • / ´bitə¸swi:t /, Tính từ: vừa ngọt vừa đắng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Danh từ: dư vị vừa ngọt vừa đắng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • Danh từ: (hàng hải) đèn lấp ló (đèn biển lúc bật lúc tắt), đèn lấp ló (đèn biển lúc bật lúc tắt), đèn nhấp nháy, đèn lấp ló,
  • Tính từ: bị bệnh v. a, children are often adenoidal, trẻ em thường mắc bệnh v. a, adenoidal voice, giọng nói có triệu chứng bệnh v. a
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top