Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đèn” Tìm theo Từ | Cụm từ (90.267) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kwɔdrətrɔn /, đèn bốn cực (đèn điện tử catốt nung), Danh từ: Đèn bốn cực (đèn điện tử catod nung),
  • / 'teillait /, Danh từ: Đèn hậu (đèn đỏ ở đằng sau xe ô tô...), Xây dựng: đèn sau, đèn hậu, Cơ - Điện tử: đèn sau,...
  • / ¸ænti´si:dənt /, Danh từ: vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học) số hạng đứng trước của một tỷ số, (ngôn ngữ học) tiền ngữ, mệnh đề...
  • / ´rezə¸lu:tnis /, danh từ, sự kiên quyết, sự cương quyết, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , decisiveness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resolution , resolve , toughness...
  • / ´said¸lait /, Danh từ: (sân khấu) ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên (sân khấu)), thí dụ phụ; sự minh hoạ phụ, Đèn hiệu, đèn xi nhan, Vật...
  • / ´faiə¸said /, Danh từ: chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi, (nghĩa bóng) cuộc sống gia đình, to sit at the fireside, ngồi bên lò sưởi, a fireside scene, cảnh sống gia đình, a...
  • / ´frædʒailnis /, danh từ, tính dẽ vỡ, dễ gãy, giòn, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
"
  • / ´wi:klinis /, danh từ, tính chất ốm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • / wɪk /, Danh từ: bấc (đèn), (y học) bấc, bấc, bấc (đèn),
  • Danh từ: Đèn Đa-vi (đèn an toàn cho thợ mỏ), đèn davy, đèn an toàn, đèn bảo hiểm,
  • nút đầu cuối (của cây), mấu hết, lá, nút cuối, authorized end node, nút cuối được phép, composite end node, nút cuối hỗn hợp, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối, encp ( endnode control point ), điểm...
  • / mæg'næniməsnis /, Danh từ: như magnanimity, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , great-heartedness ,...
  • / ´deltɔid /, Tính từ: hình Đenta, hình tam giác, Danh từ: (giải phẫu) cơ Đenta, Y học: cơ delta, hình tam giác, deltoid muscle,...
  • / pænˈdɛmɪk /, Danh từ: (y học) dịch lớn; bệnh xảy ra khắp nơi, Tính từ: (thuộc) dịch lớn, có tính chất dịch lớn, dịch lớn, Từ...
  • / ´setlə /, Danh từ: người giải quyết (vấn đề), người khai hoang; người thực dân; người đến định cư, người đến lập nghiệp (trong một nước mới, đang phát triển),...
  • bệnh mẫn cảm, những bệnh liên quan đến dị ứng với các chất gây ô nhiễm; bệnh thường gắn với chất lượng không khí trong nhà như bệnh hen, viêm mũi, và mẫn cảm dẫn đến viêm phổi.
  • công biến dạng, công biến dạng, density of work of deformation, tỷ trọng công biến dạng, potential of work of deformation, thế năng (của) công biến dạng
  • / ´hæd¸bænd /, Danh từ: dải buộc đầu, băng buộc đầu, Từ đồng nghĩa: noun, agal , bandeau , coronet , diadem , fillet , frontlet , snood , tiara
  • Phó từ: một cách đáng bực mình, đến phát bực, maddeningly stupid, ngu đến phát bực
  • Danh từ: (điện học) chai lê-đen, Điện lạnh: chai leyden, Kỹ thuật chung: bình leyden,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top