Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đường” Tìm theo Từ | Cụm từ (110.014) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sʌn¸flauə /, Danh từ: (thực vật học) cây hướng dương, hoa hướng dương, Kinh tế: cây hướng dương,
  • / kə´mend /, Ngoại động từ: khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương, hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành, gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử,
  • / 'saidtræk /, Ngoại động từ: Đánh lạc hướng, đánh trống lảng, đi sai đường,
  • độ đường, hàm lượng đường, total sugar content, hàm lượng đường chung
  • / ´wind¸rou /, Giao thông & vận tải: luống vật liệu (dọc đường), Xây dựng: đê trong (đắp trong nước để làm lối đi lại), vun thành luống,...
  • phương pháp khoan mũi rỗng, phương pháp khoan truyền thống dùng mũi khoan xoáy xuống đất. khi cho xoay mũi khoan, các mẩu đất bị cắt trồi lên trên bề mặt theo đường xoắn mũi khoan. dụng cụ dp có thể...
  • phương pháp thay thế, bất kỳ phương pháp lấy mẫu và phân tích chất gây ô nhiễm không khí hay nước nào, mà không phải là phương pháp tham chiếu hay tương đương, nhưng đã được chứng minh trong những...
  • Danh từ: (đường sắt) nhân viên tuần đường, nhân viên canh đường, nhân viên tuần (canh) đường, nhân viên tuần đường,
  • / pə'lestrə /, Danh từ, số nhiều .palaestrae: Xây dựng: nhà dạy võ, trường dạy võ, võ đường, palaestrae :, trường dạy võ, nơi tập võ
  • / ´miθikəl /, Tính từ: (thuộc) thần thoại, hoang đường, tưởng tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, allegorical , chimerical , created , fabled , fabricated ,...
  • / næp /, Ngoại động từ: Đập (đá lát đường...) bằng búa, (tiếng địa phương) đập vỡ, đập bể, Danh từ (tiếng địa phương): Đỉnh đồi,...
  • giao thông hỗn hợp (các loại phương tiện cùng hoạt động trên một trục đường),
  • / kɔ:s /, Danh từ: tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ( (cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư xử, cách...
  • Danh từ: luồng thủy triều, Đoạn sông bị ảnh hưởng thủy triều, đường triều, kênh triều, dòng triều,
  • nội dòng, nối tiếp nhau, nội tuyến, theo trục, theo đường, nối tiếp nhau, in-line direction, hướng nội dòng, in-line code, mã nội tuyến, in-line coding, sự mã hóa...
  • / ´tɔp¸dres /, ngoại động từ, bón phân trên mặt đất (không lấp xuống dưới), rải đá trên mặt đường,
  • chỉ số môi trường, phép đo lường, thống kê hay trị số cho biết tầm gần đúng hay bằng chứng về tác động của chương trình kiểm soát môi trường, tác động của bang hay điều kiện môi trường.,...
  • / di'rekt; dai'rekt /, Ngoại động từ: gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai), hướng nhắm (về phía...), chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo,...
  • đá dăm (dải đường), đá dăm làm đường, đá dăm rải đường, đá dăm, đá dải đường, đá rải đường, đá dăm,
  • atfan dùng làn đường, atfan làm đường, atfan rải đường, bitum làm đường, nhựa rải đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top