Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đường” Tìm theo Từ | Cụm từ (110.014) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lớp dưới áo đường, lớp nền đường, Danh từ: lớp dưới áo đường; nền đường,
  • thiết bị làm đường, thiết bị xây dựng đường, máy móc xây dựng đường,
  • hắc ín rải đường, nhựa đường guđron, nhựa đường, road tar emulsion, nhũ tương nhựa đường, road tar industry, công nghiệp nhựa đường, road tar type penetration macadam, lớp phủ đá dăm xâm nhập nhựa đường,...
  • hàm tương đương, phép toán tương đương,
  • thiết bị dụng cụ bảo dưỡng, thiết bị, dụng cụ, bảo dưỡng, thiết bị bảo dưỡng,
  • Kinh tế: (tính) đồng/cùng chu kỳ, giải thích: trong lý thuyết chu kỳ kinh doanh, một biến kinh tế tương quan dương và tăng trưởng đồng thời với toàn bộ nền kinh tế được...
  • Phó từ: (thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...)
  • hàm tương đương, phép toán tương đương,
  • đối tượng dạng đường, đối tượng dạng đường,
  • cấp tiếng ồn tương đương, cấp ồn tương đương,
  • đá lát nền đường, đá phiến vuông, đá lát đường, đá rải nền đường,
  • dòng chảy đô thị, lượng nước mưa từ các đường phố, khu dân cư, khu thương mại gần đấy mang theo chất gây ô nhiễm các loại chảy vào hệ thống cống rãnh và dòng tiếp nhận.
  • máy phát điện tương đương, máy phát tương đương,
  • cung (bảo dưỡng) đường bộ, đoạn (bảo dưỡng) đường bộ, đoạn đường, traffic rearrangement road section, đoạn đường điều chỉnh giao thông
  • / ¸mis´gaid /, Ngoại động từ: làm cho lạc đường, làm lạc lối, ( (thường) động tính từ quá khứ) xui làm bậy, a misguided child, đứa bẹ bị xui làm bậy
  • / 'hæηiη /, Danh từ: sự treo, sự treo cổ, ( (thường) số nhiều) rèm; màn; trướng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dốc, đường dốc xuống, Tính từ: treo, Đáng...
  • sự tương đương năng lượng-khối lượng, tương đương khối-năng,
  • biểu tượng đường, biểu tượng đường,
  • / 'refju:dʤ /, Danh từ: nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, (nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường),...
  • / 'nærou /, Tính từ: hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, Danh từ, ( (thường) ở số nhiều): khúc sông hẹp; đoạn đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top