Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đường” Tìm theo Từ | Cụm từ (110.014) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸kɔmen´deiʃən /, Danh từ: sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương, sự giới thiệu, sự tiến cử, Từ đồng nghĩa: noun,
  • chương động của đường thẳng đứng,
  • / ´gɔtə /, Động từ: phải, cần phải, tương đương: got to
  • tuyến (đường), sự sắp thẳng hàng, hướng tuyến, sự định tuyến,, như alignment,
  • chương trình về độ tin cậy, độ khả dụng, khả năng bảo dưỡng,
  • độ dài từ hiệu dụng, độ dài từ tương đương,
  • độ dài từ hiệu dụng, độ dài từ tương đượng,
  • / kən´dʒest /, Ngoại động từ (thường) dạng bị động: làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...), (y học) làm sung huyết, Nội động từ:...
  • sự dùng nước, sự tiêu thụ nước, lượng nước, nhu cầu nước, water consumption without recycling, sự dùng nước không hoàn lại, distributed water consumption, lưu lượng nước dọc đường, momentary water consumption,...
  • đường dẫn con trượt, ray phổ dụng, ray thường, thanh ray di động, thanh ray trượt, ray dẫn hướng, ray trượt, thanh trượt,
  • củ cải đường, Kinh tế: củ cải đường, high-sugar beet, củ cải đường có hàm lượng đường cao, low-sugar beet, củ cải đường có hàm lượng đường thấp, sugar beet pulp,...
  • / ´swə:vlis /, tính từ, không lệch ra ngoài, không lệch đường, đúng hướng,
  • phương pháp tương đương, bất cứ phương pháp lấy mẫu và phân tích ô nhiễm không khí nào đã được chứng minh cho các quan chức epa, trong những điều kiện nhất định, là một phương pháp thay thế chấp...
  • / ´pæriti /, Danh từ: sự bình đẳng; tình trạng bằng nhau, sự tương đương, sự tương tự, sự giống nhau, (thương nghiệp) sự ngang giá; tỉ suất ngang giá, Toán...
  • / vi´riliti /, danh từ, tính hùng dũng, tính kiên cường, tính kiên quyết, tính cường dương; khả năng có con (của đàn ông), tính chất đàn ông, tính rắn rỏi, tính hùng dũng, nam tính, Từ...
  • Thành Ngữ:, be up to/below standard, tương đương/không đạt mức độ thông thường, mức độ đòi hỏi..
  • định lý những đường tương đương, nguyên lý những đường tương đương,
  • Tính từ: (thuộc) Đông-dương,
  • / ouʃnwəd /, hướng đại dương, về phía đại dương, Phó từ: hướng về đại dương, hướng về biển,
  • / ,sækə'rifərəs /, Tính từ: có chất đường, chứa đường, Kinh tế: đường, đường tạo thành, hàm lượng đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top