Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đầu” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.878) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cơ hai đầu dài cánh tay,
  • tàu chở oso, tàu chở quặng-bùn-dầu,
  • trạng thái nhức nửađầu liên tục,
  • hàm cầu yếu tố đầu vào,
  • đồ thị (tiết kiệm-đầu tư) is,
  • Danh từ: dấu chấm câu,
  • dấu hiệu trả lời yêu cầu,
  • khí bã (dầu mỏ), khí dư,
  • tài khoản (đầu tư) chứng khoán,
  • phương tiện cấu hình đầu cuối,
  • ban quản lý đặc biệt đối với nguồn vốn vay, (giúp chủ đầu tư giải quyết những vấn đề đặc biệt trong quá trình thực hiện dự án)
  • dầm có nút thừa ở một đầu,
  • dầm kê tự do ở 2 đầu,
  • độ dài đỉnh đầu-gót chân (phôi thai),
  • trái phiếu đầu tư có bảo đảm,
  • Danh từ: Đai ghì đầu ngựa,
  • đầu đấm dùng lò xo hình nhẫn,
  • ngoặt vào khớp (đầu ngựa máy tiện),
  • / ´rigmə¸roul /, Danh từ: sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài, câu chuyện huyên thuyên, câu chuyện không đâu vào đâu, ( định ngữ) không đầu không đuôi, rời rạc,...
  • dầm ngang đầu nhịp, vòng ngăn, màng ngăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top