Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đề” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.729) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mũi nhọn đầu bóng đèn, mũi nhon đầu bóng đèn, đế đèn kiểu lưỡi lê, đế đèn, đế ngạnh, đui ngạnh,
  • bản đồ thực địa gốc, bản đệm thép (đế ray), bản đế (của cột), đệm cột, tấm đệm cửa, tấm để, bản gối, bản tựa, bệ, nền, đá cột, đế cột, đế tựa, móng, tấm nền, bản nền, nền...
  • / ´despəritnis /, danh từ, sự liều lĩnh,, tình trạng tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, desperation , despond , despondence , despondency , hopelessness
  • / ˈfrædʒəl , ˈfrædʒaɪl /, Tính từ: dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), yếu ớt, mảnh dẻ, mỏng manh, dễ gãy, dễ vỡ, giòn, dễ...
  • đèn báo hiệu (bảng đồng hồ), đèn báo, đèn báo hiệu, đèn hiệu, đèn tín hiệu, đèn tín hiệu, oil signal lamp, đèn tín hiệu dầu hỏa, signal lamp system, hệ thống đèn tín hiệu
  • đèn báo, đèn báo hiệu, đèn hiệu, đèn tín hiệu, ánh sáng tán xạ, đèn báo, đèn hiệu, signal light cycle, chu kỳ bật đèn tín hiệu (đường)
  • mã lệnh, ocp ( ordercode processor ), bộ xử lý mã lệnh, order code processor, bộ xử lý mã lệnh, order code processor (ocp), bộ xử lý mã lệnh, uniform service order code (usoc), mã lệnh dịch vụ đồng nhất
  • đèn sau xe, đèn hiệu đuôi, đèn đuôi, đèn phía sau, đèn sau, đèn hậu,
  • / ´houplisnis /, danh từ, sự không hy vọng, sự tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, desperateness , desperation , despond , despondence , despondency
"
  • / di´pri:ʃiətəri /, như depreciative, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting , uncomplimentary
  • / iks´tiηktiv /, tính từ, Để dập tắt; để làm tan vỡ; để làm mất đi, Để làm tuyệt giống, Để thanh toán (nợ nần), Để tiêu diệt, để tiêu huỷ,
  • / ɪnˈflæməbəl /, Tính từ: dễ cháy, dễ bị khích động, Danh từ: chất dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ bốc cháy, dễ cháy, nhạy lửa, dễ cháy, sự...
  • đòn đánh dầu, Điện: đèn chuẩn, đèn hoa tiêu, đèn kiểm báo, Kỹ thuật chung: đèn báo, đèn hiệu, đèn kiểm tra, đèn tín hiệu,
  • Tính từ: Để thể hiện dưới dạng người, để nhân cách hoá, Để hiện thân, Để đóng vai, để thủ vai, Để nhại làm trò, Để...
  • đèn đồng hồ, đèn báo, đèn chỉ báo, đèn chỉ thị, đèn hiệu, đèn báo hiệu,
  • / fléksəb'l /, Tính từ: dẻo, mềm dẻo, dễ uốn, dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn, linh động, linh hoạt, Cơ - Điện tử: (adj) dễ uốn,...
  • đệm móng, đế móng, foundation pad block, blốc đệm (đế móng), foundation pad block, khối đệm (đế móng)
  • / di´træktiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , low , pejorative , slighting , uncomplimentary , calumnious , defamatory , injurious...
  • / ʌn´tʌtʃt /, Tính từ: không sờ đến, không mó đến, không động đến, còn nguyên, chưa đả động đến, chưa bàn đến; không đề cập đến, không xúc động; không cảm thấy...
  • đèn bẻ ghi, đèn báo, đèn chỉ báo, đèn chỉ thị, đèn tín hiệu, flashing indicator lamp, đèn tín hiệu nhấp nháy, steadily glowing indicator lamp, đèn tín hiệu sáng ổn định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top