Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đề” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.729) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə,rʌptə'biliti /, danh từ, tính dễ lung lạc, tính dễ mua chuộc, tính dễ hối lộ, tính dễ hư hỏng, tính dễ truỵ lạc, tính dễ thối nát,
  • sự phủ chất dẻo, vỏ bọc chất dẻo, vỏ chất dẻo, lớp bọc bằng chất dẻo, lớp phủ bằng chất dẻo, lớp phủ chất dẻo,
  • giao thức xmodem, xmodem-1k, giao thức xmodem 1k, xmodem-crc, giao thức xmodem-crc
  • đệm khí, đệm không khí, túi khí, Xây dựng: đệm hơi, Địa chất: đệm không khí, negative air cushion, đệm không khí âm, peripheral jet air cushion, đệm...
  • chân răng, chiều cao chân răng (bánh răng), chân răng, dedendum circle, vòng (tròn) chân răng, dedendum circle, vòng chân răng, dedendum line ( ofcontact ), đường (ăn khớp) chân...
  • đèn điện tử, electron tube base, đế đèn điện tử, electron tube envelope, vỏ đèn điện tử, electron tube grid, lưới đèn điện tử, electron tube heater, bộ nung đèn...
  • ánh sáng làm chuẩn, Điện: đèn dẫn, Kỹ thuật chung: ngọn lửa (thường) trực (để mồi lò ga), đèn báo, đèn chỉ thị, đèn chong/ đèn đánh lửa,...
  • đế tám chân, đế đèn tám cực, đế đèn 8 cực,
"
  • / prə´pounənt /, Tính từ: Đề nghị, đề xuất, đề xướng, Danh từ: người đề nghị, người đề xuất, người đề xướng (một kiến nghị...),...
  • / ¸ædi´noumə /, Danh từ, số nhiều adenomas, adenomata: u tuyến, Y học: u tuyến, adenoma hidradenol, u tuyến mồ hôi, chondro-adenoma, u tuyến sụn, cortical adenoma,...
  • Danh từ: (hàng hải) đèn lấp ló (đèn biển lúc bật lúc tắt), đèn lấp ló (đèn biển lúc bật lúc tắt), đèn nhấp nháy, đèn lấp ló,
  • Danh từ số nhiều: hàng dễ thối, hàng dễ hỏng, dễ hư (nhất là thực phẩm), hàng dễ hỏng (thực phẩm), hàng dễ hỏng, hàng dễ...
  • đĩa hình, đĩa video, laservition videodisk, đĩa hình laze, videodisk player, máy quay đĩa hình, videodisk recording, sự ghi đĩa hình, digital videodisk, đĩa video số, interactive...
  • đi-ốt tách sóng, point contact detector diode, đi-ốt tách sóng tiếp điểm, schottky barrier detector diode, đi-ốt tách sóng rào schottky, silicon detector diode, đi-ốt tách sóng silic
  • / ´blou¸læmp /, Danh từ: Đèn hàn, Ô tô: đèn đốt sơn, Kỹ thuật chung: đèn hàn, đèn hàn thếc, đèn hàn vảy, đèn xì,...
  • Danh từ: như video cassette recorder, máy ghi video, máy ghi caset video, máy ghi hình, máy ghi hình, b-format video recorder, máy ghi hình khuôn b
  • thời điểm đến, giờ đến, giờ đến (của tàu, xe..), giờ đến, thời gian đến,
  • chất dẻo nhiệt, nhựa dẻo nóng, nhựa nhiệt dẻo, nhựa dẻo nóng, mold for thermoplastics, khuôn đúc nhựa dẻo nóng, mould for thermoplastics, khuôn đúc nhựa dẻo nóng,...
  • đèn thu hình, đèn tia âm cực, đèn âm cực, đèn catôt, đèn hình,
  • / kə´rektiv /, Tính từ: Để sửa chữa, để hiệu chỉnh, Để trừng phạt, để trừng trị, Để làm mất tác hại, Danh từ: cái để sửa chữa, cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top