Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Điện” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.449) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự sưởi bằng điện, sưởi (bằng) điện, nung (bằng) điện, sự biến đổi thành nhiệt nhờ điện năng, sự gia nhiệt bằng điện, sự nung nóng bằng điện, sự sưởi ấm bằng điện, electric heating-up,...
  • lưới (điện) quốc gia, luới điện quốc gia, lưới (điện) quốc gia,
  • xe buýt chạy điện- điêzen, xe điện-điêzen,
  • sự điều khiển bằng điện, điều chỉnh bằng điện,
  • xe điện, tàu điện, Danh từ: xe điện; tàu điện,
  • điều biến tĩnh điện, biến điệu tĩnh điện,
  • máy biến thế hàn, biến áp hàn, máy biến áp hàn, bộ biến thế hàn điện, máy hàn điện, alternating current welding transformer, biến áp hàn dòng xoay chiều
  • máy đổi điện đồng bộ, bộ biến đổi điện, bộ biến đổi quay, bộ chuyển đổi đồng bộ, bộ đổi điện, bộ đổi điện đồng bộ, máy chỉnh lưu đồng bộ,
  • động cơ đẩy điện, động cơ điện, tên lửa điện, Địa chất: động cơ điện, diesel electric engine, động cơ điện điezen
  • bộ biến đổi sắt điện, bộ biến đổi xenhen điện,
  • máy phát dòng xoay chiều, máy phát (điện) xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current...
  • biểu giá (điện) thông thường, đơn giá, một giá (điện),
  • / ilek'trisiti /, Danh từ: Điện, điện lực, Điện lực học, Toán & tin: điện, Điện lạnh: hiện tượng điện,
  • hố cầu thang (điện), giếng cầu thang (điện),
  • / di:,mɒdju'lei∫n /, Xây dựng: sự hoàn điêu, Điện tử & viễn thông: giải điều chế, Điện lạnh: sự giải điều,...
  • Danh từ: bưu điện, phòng bưu điện; (thuộc) bưu điện, ( the post office) sở bưu điện (như) the post, trạm bưu điện, post-office savings...
  • hệ thống biến đổi quang điện, hệ thống chuyển đổi quang điện, quang điện,
  • / pai¸ezɔelik´trisiti /, Danh từ: hiện tượng áp điện, Áp điện học, Điện lạnh: hiện tượng áp điện, tính áp điện, Kỹ...
  • máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều một pha, three-phase alternating-current...
  • máy phát điện một chiều, self-excited direct-current generator, máy phát (điện) một chiều tự kích thích, separately excited direct-current generator, máy phát (điện) một chiều kích thích độc lập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top