Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Điatômit” Tìm theo Từ | Cụm từ (37) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (khoáng chất) điatomit, đá tảo diatomite, đất điatome, đất tảo cát, đá tảo cát, Địa chất:...
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) điatomit, đất điatome, đấu thảo silic, đất điatomit, đất gạch điatomit, đất diatomit, đất tảo silic,
  • Đất tảo cát (điatomit), một chất giống phấn (tảo cát hoá thạch) được dùng để lọc chất thải rắn trong các nhà máy xử lý nước thải; cũng được dùng như hoạt tố trong một số thuốc trừ sâu...
  • gạch điatomit, gạch điatômit,
  • gạch điatomit,
  • bột điatomit,
  • bê tông điatomit,
  • đất điatomit, đá tảo cát,
  • / ¸daiə´tɔmik /, Tính từ (hoá học): hai nguyên tử, Điaxit, Kỹ thuật chung: lưỡng nguyên tử, hai nguyên tử, diatomic gas, khí lưỡng nguyên tử, diatomic...
  • đất điatôme, đất tảo cát,
  • / ´daiətəm /, Danh từ: (thực vật học) tảo cát, Hóa học & vật liệu: tảo điatome, tảo silic,
  • Tính từ: (âm nhạc) (thuộc) âm nguyên, diatonic scale, gam âm nguyên, diatonic modulation, chuyển giọng âm nguyên
  • Địa chất: chiatolit,
  • Địa chất: chiatolit,
  • / ¸æsi´tɔmitə /, Kinh tế: axetic kế,
  • bệnh sán lá, pulmonary distomiasis, bệnh sán lá phổi
  • / ¸mægni´tɔmitri /, Vật lý: trắc từ học, Điện lạnh: từ trắc, Kỹ thuật chung: đo từ,
  • Địa chất: chiatolit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top