Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đoá” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.343) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • người làm công tác công đoàn, người lãnh đạo công đoàn,
  • sự doa, sự nong lỗ, khơi rộng (lỗ khoan), dao chuốt, dao khoét lỗ, mũi đục, mũi khoét, sự chuốt, sự chuốt hình, sự chuốt, sự nong lỗ, doa, broaching pass, lần...
  • đoạn định vị lại được, đoạn xác định lại địa chỉ,
  • / pə'remptəri /, Tính từ: cưỡng bách (bắt buộc tuân theo), dứt khoát, kiên quyết, tối cần, thiết yếu, giáo điều; độc đoán, hống hách, độc tài, võ đoán (người),
  • đào tạo doanh nghiệp, huấn luyện doanh nghiệp,
  • Ngoại động từ: giải tán (đoàn thể, nghiệp đoàn, phường hội...)
  • chương trình chuẩn đoán, off-line diagnostic program, chương trình chuẩn đoán ngoại tuyến
  • Địa chất: vành đế, vành tựa, đoạn vì đế, đoạn vì tựa (của giếng),
  • / sleit /, Danh từ: Đá phiến, đá acđoa, ngói đen, ngói acđoa, bảng đá đen (của học sinh trước đây), màu xám đen, (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách ứng cử viên để được bổ nhiệm,...
  • / pə´rikəpi /, Danh từ: Đoạn ngắn; đoạn kinh thánh (đọc khi làm lễ),
  • người đầu cơ bất động sản, người kinh doanh địa ốc, người kinh doanh nhà đất,
  • Danh từ: (số lượng công việc kinh doanh của một công ty đã thực hiện trong một khoảng thời gian nào đó); doanh số; doanh thu, sự quay vòng hàng hoá (tỷ lệ hàng hoá bán ra và...
  • Danh từ, số nhiều diakineses: giai đoạn hướng cực, liên hợp, giai đọan hướng cực,
  • / ´kæmbist /, Danh từ: người chuyên buôn bán hối phiếu, Kinh tế: chỉ nam về hối đoái, người kinh doanh hối phiếu và ngoại hối, người kinh doanh...
  • / ´dɔiən /, Danh từ: vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn (đoàn (ngoại giao)),
  • / ´gudfə¸nʌθiη /, Tính từ: vô tích sự, đoảng (người), Danh từ: người vô tích sự, người đoảng, Từ đồng nghĩa:...
  • / mɔ:´sou /, danh từ số nhiều morceaux, morceaus, trích đoạn/đoạn trích, tác phẩm âm nhạc/văn học, m˜'souz, danh từ
  • / eks´pʌηkʃən /, danh từ, sự xoá (tên trong danh sách...), sự bỏ (đoạn trong sách...), Đoạn bỏ (trong sách...), Từ đồng nghĩa: noun
  • dặm hành khách, dặm khách (đoạn đường chở một hành khách đi qua một dặm anh), revenue passenger mile, dặm hành khách có doanh thu
  • / dɔg´mætik /, Tính từ: dựa theo giáo điều, máy móc, độc đoán, võ đoán, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top